Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
ドンナムボー
ホーチミン
第 1 区
ダ・カオ
ダ・カオ
郵便番号一覧
地域リスト
Khu chung cư Hai Bà Trưng ----- 710431
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D1 ----- 710522
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D2 ----- 710521
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D3 ----- 710520
Khu chung cư Hoàng Sa, Lô nhà D4 ----- 710519
Khu chung cư Mạc Đỉnh Chi ----- 710497, 710513
Khu chung cư Nguyễn Thành Ý ----- 710483
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu - Ngõ 1a-1b, Lô nhà B ----- 710536
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu, Lô nhà 3 ----- 710380
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu- Ngõ 1a-1b, Lô nha A ----- 710535
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu- Ngõ 1bis-1kép, Lô nhà A1 ----- 710531
Khu chung cư Nguyễn Đình Chiểu- Ngõ 1bis-1kép, Lô nhà C ----- 710533
Khu Chung Nguyễn Đình Chiểu - Ngõ 1kep, Lô nhà ----- 710532
Khu dân cư Nguyễn Đình Chiểu - Ngõ 1a-1b, Lô nhà C ----- 710537
Khu dân cư Phan Kế Bính ----- 710409
Khu dân cư Điện Biên Phủ ----- 710485
Khu tập thể Mai Thị Lựu ----- 710395, 710397, 710401
Khu tập thể Nguyễn Bỉnh Khiêm ----- 710386, 710388
Khu tập thể Nguyễn Huy Tự ----- 710338, 710339
Khu tập thể Nguyễn Thị Minh Khai ----- 710545
Khu tập thể Nguyễn Văn Thủ ----- 710392, 710403, 710415, 710540
Khu tập thể Nguyễn Đình Chiểu ----- 710378, 710418, 710462, 710463, 710528
Khu tập thể Nguyễn Đình Chiểu, Lô nhà 3 ----- 710382
Khu tập thể Phan Kế Bính ----- 710406
Khu tập thể Phan Liêm ----- 710348
Khu tập thể Điện Biên Phủ ----- 710315, 710316, 710317
Khu tập thể Đinh Tiên Hoàng ----- 710314, 710460
Đường Hai Bà Trưng ----- 710428, 710429, 710430
Đường Hòa Mỹ ----- 710325, 710328
Đường Hòa Mỹ, Ngõ 2 ----- 710326
Đường Hòa Mỹ, Ngõ 7 ----- 710327
Đường Hoàng Sa ----- 710518
Đường Huỳnh Khưong Ninh ----- 710309, 710319
Đường Huỳnh Khương Ninh, Ngõ 56 ----- 710318
Đường Mạc Đỉnh Chi ----- 710435, 710476, 710492
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 146 ----- 710477
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 146bis ----- 710478
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 29 ----- 710437
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 30 ----- 710436
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 37a ----- 710438
Đường Mạc Định Chi, Ngõ 57 ----- 710439
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 80 ----- 710493
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 82 ----- 710494
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 86 ----- 710496
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 88 ----- 710495
Đường Mai Thị Lựu ----- 710393、710394、710396、710399、710498、710504
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 104 ----- 710499
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 118 ----- 710501
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 120 ----- 710503
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 29 ----- 710398
Đường Mai Thị Lựu, Ngõ 75 ----- 710502
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm ----- 710360、710362、710365、710385、710387、710546
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 109 ----- 710363
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 26 ----- 710389
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 30 ----- 710505
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 36 ----- 710506
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 41 ----- 710384
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 46 ----- 710507
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 50 ----- 710364
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 58 ----- 710361, 710508
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 59 ----- 710390
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 61 ----- 710510
Đường Nguyễn Huy Tự ----- 710332, 710336
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 12 ----- 710333
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 19 ----- 710337
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 34 ----- 710334
Đường Nguyễn Huy Tự, Ngõ 52 ----- 710335
Đường Nguyễn Thành Ý ----- 710480
Đường Nguyễn Thành Ý, Ngõ 2 ----- 710481
Đường Nguyễn Thị Minh Khai ----- 710383, 710442, 710445, 710451, 710538, 710541, 710543, 7...
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 10 ----- 710542
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a、Ngách 28 ----- 710453
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a, Ngách 37 ----- 710454
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a, Ngách 38 ----- 710455
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18a, Ngách A1 ----- 710452
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 23 ----- 710450
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 32 ----- 710446
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 33 ----- 710449
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách 35 ----- 710448
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18b, Ngách D3 ----- 710447
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18bis ----- 710443
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 18bis, Ngách 13 ----- 710444
Đường Nguyễn Văn Giai ----- 710359, 710511
Đường Nguyễn Văn Giai, Ngõ 81 ----- 710512
Đường Nguyễn Văn Thủ ----- 710366, 710369, 710391, 710402, 710414, 710433, 710464, 7...
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 161 ----- 710467
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 177 ----- 710466
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 203 ----- 710465
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 207 ----- 710434
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 29 ----- 710367
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 3 ----- 710371
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 6 ----- 710368
Đường Nguyễn Văn Thủ, Ngõ 7 ----- 710370
Đường Nguyễn Đình Chiểu ----- 710372, 710377, 710379, 710381, 710416, 710417, 710441, 7...
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 10 ----- 710374, 710524
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 100 ----- 710473
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 12 ----- 710375, 710525
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 14 ----- 710376, 710526
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 21b ----- 710419
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 5 ----- 710461
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 8 ----- 710373, 710523
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 84 ----- 710471
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 94 ----- 710474
Đường Phan Kế Bính ----- 710404、710405、710407、710408、710410、710412
Đường Phan Kế Bính, Ngõ 12 ----- 710411
Đường Phan Kế Bính, Ngõ 4 ----- 710413
<一時間ef="#">Đường ファン リエム ----- 710344、710346
Đường Phan Liêm, Ngõ 2 ----- 710345
Đường Phan Liêm, Ngõ 46 ----- 710347
Đường Phan Ngữ ----- 710311
Đường Phan Ngữ, Ngõ 12 ----- 710357
Đường Phan Ngữ, Ngõ 16 ----- 710356
Đường Phan Ngữ, Ngõ 96 ----- 710358
Đường ファントン ----- 710310
Đường Phan Tôn, Ngõ 11 ----- 710322
Đường Phan Tôn, Ngõ 18 ----- 710321
Đường Phan Tôn, Ngõ 2 ----- 710320, 710323
Đường Phan Tôn, Ngõ 9 ----- 710324
Đường Phùng Khắc Khoan ----- 710423
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 16 ----- 710425
Đường PhùngKhắc Khoan, Ngõ 4 ----- 710424
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 5 ----- 710426
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 7 ----- 710427
Đường Trần Cao Vân ----- 710432
Đường Trần Doãn Khanh ----- 710479
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 12 ----- 710349
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 24 ----- 710350
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 54 ----- 710351
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 54, Ngách 50 ----- 710352
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 54, Ngách 54----- 710353
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 64 ----- 710354
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 68 ----- 710355
Đường Trương Hán Siêu ----- 710329
Đường Trương Hán Siêu, Ngõ 50 ----- 710330
Đường Trương Hán Siêu, Ngõ 7 ----- 710331
Đường Võ Thị Sáu ----- 710340
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 27 ----- 710341
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 27a ----- 710342
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 45a ----- 710343
Đường Điện Biên Phủ ----- 710308, 710420, 710484
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 119 ----- 710486
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 12 ----- 710491
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 159 ----- 710422
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 18 ----- 710490
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 187 ----- 710421
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 48 ----- 710489
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 62 ----- 710488
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 80 ----- 710487
Đường Đường Đinh Tiên Hoàng ----- 710312, 710440, 710456, 710459, 710468, 710469, 710482, 7...
Đường Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 16 ----- 710458
Đường Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 228 ----- 710313
Đường Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 24 ----- 710515
Đường Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 52 ----- 710516
Đường Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 8 ----- 710457
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ