Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
ドンナムボー
ホーチミン
第 1 区
ファングーラオ
ファングーラオ
郵便番号一覧
地域リスト
Khu chung cư Bùi Viện ----- 711257, 711258, 711259
Khu chung cư Cao Ốc ----- 711316
Khu chung cư Cao Ốc Đường Nam Quốc Cang ----- 711317
Khu chung cư Cống Quỳnh ----- 711276
Khu chung cư Nam Quốc Cang ----- 711318, 711319
Khu chung cư Nguyễn Cư Trinh ----- 711244
Khu chung cư Nguyễn Trãi ----- 711321
Khu chung cư Trần Hưng Đạo ----- 711239, 711240, 711241
Khu chung cư Đỗ Quang Đẩu ----- 711284, 711285
Đường Bùi Thị Xuân ----- 711314、711322、711325、711326、711339
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 124 ----- 711327
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 126 ----- 711328
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 134 ----- 711329
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 134, Ngách 1 ----- 711330
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 134, Ngách 12 ----- 711332
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 134, Ngách 3 ----- 711331
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 138 ----- 711207
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 160 ----- 711208, 711340
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 162 ----- 711209, 711341
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 162, Ngách 18 ----- 711210, 711342
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 37 ----- 711338
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 77h ----- 711324
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 79 ----- 711323
Đường Bùi Viện ----- 711227、711248、711253、711254、711255、711256、711260、7...
Đường Bùi Viện, Ngõ 104 ----- 711262
Đường Bùi Viện, Ngõ 116 ----- 711263
Đường Bùi Viện, Ngõ 121 ----- 711252
Đường Bùi Viện, Ngõ 148 ----- 711264
Đường Bùi Viện, Ngõ 148, Ngách 5 ----- 711265
Đường Bùi Viện, Ngõ 183 ----- 711250
Đường Bùi Viện, Ngõ 183, Ngách 31 ----- 711251
Đường Bùi Viện, Ngõ 186 ----- 711267
Đường Bùi Viện, Ngõ 186, Ngách 2 ----- 711268
Đường Bùi Viện, Ngõ 186, Ngách 7 ----- 711269
Đường Bùi Viện, Ngõ 205 ----- 711249
Đường Bùi Viện, Ngõ 222 ----- 711270
Đường Bùi Viện, Ngõ 242 ----- 711271
Đường Bùi Viện, Ngõ 260 ----- 711272
Đường Bùi Viện, Ngõ 276 ----- 711273
Đường Bùi Viện, Ngõ 28 ----- 711228
Đường Bùi Viện, Ngõ 40 ----- 711229
Đường Bùi Viện, Ngõ 84 ----- 711261
Đường Cống Quỳnh ----- 711245、711274、711275、711343、711355
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 102 ----- 711246
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 102, Ngách 7 ----- 711247
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 276 ----- 711345
Đường Cống Quỳnh, Ngõ 282 ----- 711344
Đường Lương Hữu Khanh ----- 711211
Đường Lương Hữu Khanh, Ngõ 10 ----- 711333
Đường Lương Hữu Khanh, Ngõ 39 ----- 711337
Đường Lương Hữu Khanh, Ngõ 49 ----- 711336
Đường Lương Hữu Khanh, Ngõ 65 ----- 711334
Đường Lương Hữu Khanh, Ngõ 65, Ngách 12 ----- 711335
Đường Nam Quốc Cang ----- 711315
Đường Nguyễn Cư Trinh ----- 711242
Đường Nguyễn Cư Trinh, Ngõ 54 ----- 711243
Đường Nguyễn Thái Học ----- 711230
Đường Nguyễn Thị Minh Khai ----- 711346
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 153 ----- 711349
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 153, Ngách 18 ----- 711214
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 153, Ngách 19 ----- 711352
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 153, Ngách 23 ----- 711351
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 153, Ngách 5 ----- 711353
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 153, Ngách 6 ----- 711350
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 171 ----- 711348
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 171, Ngách 11 ----- 711347
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 173 ----- 711212
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 173, Ngách 11 ----- 711213
Đường Nguyễn Trãi ----- 711320
Đường Phạm Ngũ Lão ----- 711220, 711277, 711296
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 175 ----- 711222
Đường Phạm Ngụ Lão, Ngõ 185 ----- 711221
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 219 ----- 711303
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 241 ----- 711301
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 241, Ngách 11 ----- 711302
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 265 ----- 711299
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 265, Ngách 7 ----- 711300
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 275d ----- 711298
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 283 ----- 711297
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 353 ----- 711279
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 353, Ngách 12 ----- 711280
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 373 ----- 711278
Đường Tôn Thất Tùng ----- 711354
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 15 ----- 711217
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 25 ----- 711218
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 25, Ngách 38 ----- 711219
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 39 ----- 711312
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 41 ----- 711313
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 7 ----- 711215
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 9 ----- 711216
Đường Trần Hưng Đạo ----- 711225、711231
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 100 ----- 711232
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 100, Ngách 25 ----- 711233
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 120 ----- 711234
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 120, Ngách 3 ----- 711235
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 120, Ngách 33 ----- 711237
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 120, Ngách 43 ----- 711238
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 120, Ngách 7 ----- 711236
Đường Yersin ----- 711223
Đường Yersin, Ngõ 119 -----711224
Đường Đề Thám ----- 711226, 711304
Đường Đề Thám, Kiệt 255 ----- 711306
Đường Đề Thám, Ngõ 199 ----- 711311
Đường Đề Thám, Ngõ 217 ----- 711308
Đường Đề Thám, Ngõ 217, Ngách 29 ----- 711310
Đường Đề Thám, Ngõ 217, Ngách 34 ----- 711309
Đường Đề Thám, Ngõ 229 ----- 711307
Đường Đề Thám, Ngõ 269 ----- 711305
Đường Đỗ Quang Đẩu ----- 711281, 711286
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 14 ----- 711287
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 26 ----- 711289
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 26, Ngách 24 ----- 711290
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 26, Ngách 32 ----- 711291
<ディv>
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 26, Ngách 38 ----- 711292, 711293
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 26, Ngách 50 ----- 711294
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 27 ----- 711283
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 28 ----- 711295
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 39 ----- 711282
Đường Đỗ Quang Đẩu, Ngõ 42 ----- 711288
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ