Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
ドンナムボー
ホーチミン
第 1 区
グエン・タイ・ビン
グエン・タイ・ビン
郵便番号一覧
地域リスト
Khu chung cư Ký Con ----- 712267, 712270, 712281
Khu chung cư Nguyễn Công Trứ ----- 712222, 712262, 712263
Khu chung cư Nguyễn Thai Bình ----- 712215, 712216, 712271, 712273, 712274, 712275
Khu chung cư Trần Hưng Đạo ----- 712252, 712253, 712254
Khu chung cư Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa-cao Ốc Nhà Cao Tầng ----- 712245
Khu chung cư Đường Nguyễn Công Trứ ----- 712246
Khu tập thể Bến Chương Dương ----- 712229
Khu tập thể Hàm Nghi ----- 712205, 712206, 712283
Khu tập thể Nguyễn Công Trứ ----- 712227
Khu tập thể Nguyễn Thái Bình ----- 712217
Khu tập thể Tôn Thất Đạm-công An Cảng ----- 712240
Khu tập thể Đường Pasteur ----- 712260
Khu tập thể Đường Pasteur-khu Tập Thể Cao Tầng ----- 712250
Khu tập thể Đường Tôn Thất Đạm ----- 712244
Đường Bến Chương Dương ----- 712204, 712289, 712294
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 114 ----- 712266
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 49 ----- 712228
Đường Calmatte, Ngõ 108 ----- 712238
Đường Calmette ----- 712209, 712284, 712290
Đường Calmette, Ngõ 1 ----- 712265
Đường Calmette, Ngõ 14 ----- 712236
Đường Calmette, Ngõ 30 ----- 712237
Đường Calmette、Ngõ 41 ----- 712264
Đường Hàm Nghi ----- 712203, 712287
Đường Hàm Nghi, Ngõ 89 ----- 712249
Đường Hồ Tùng Mậu ----- 712243
Đường Ký Con ----- 712258
Đường Ký Con, Ngõ 17 ----- 712268
Đường Ký Con, Ngõ 19 ----- 712269
Đường Lê Công Kiều ----- 712207
Đường Lê Thị Hồng Gấm ----- 712208、712279、712282、712291
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ngõ 100 ----- 712256
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ngõ 55 ----- 712257
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa ----- 712218
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Ngõ 43 ----- 712220
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Ngõ 44 ----- 712248
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Ngõ 45 ----- 712219
Đường Nguyễn Công Trứ ----- 712221, 712280, 712288, 712293
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 100 ----- 712247
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 158 ----- 712223
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 235 ----- 712226
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 258 ----- 712224
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 258, Ngách 17 ----- 712225
Đường Nguyễn Thái Bình ----- 712210, 712292
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 165 ----- 712259
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 168 ----- 712272
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 27 ----- 712214
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 59 ----- 712213
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 68 ----- 712211
Đường Nguyễn Thái Bình, Ngõ 84 ----- 712212
Đường パスツール ----- 712241
Đường Pasteur, Ngõ 1 ----- 712242
Đường Pasteur, Ngõ 28 ----- 712261
Đường Phạm Ngũ Lão ----- 712286
Đường Phó Đức Chính ----- 712230、712232
Đường Phó Đức Chính, Ngõ 1 ----- 712235
Đường Phó Đức Chính, Ngõ 25 ----- 712234
Đường Phó Đức Chính, Ngõ 30 ----- 712231
Đường Phó Đức Chính, Ngõ 63 ----- 712233
Đường Tôn Thất Đạm ----- 712239
Đường Trần Hưng Đạo ----- 712251
Đường Yersin ----- 712276, 712278, 712285
Đường Yersin, Ngõ 34 ----- 712277
Đường Đặng Thị Nhu ----- 712255
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ