Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
ドンナムボー
ホーチミン
第 1 区
コザン
コザン
郵便番号一覧
地域リスト
Dãy nhà A,b,c,d, Khu chung cư Cô Giang ----- 711910
Khu chung cư Cô Bắc ----- 711956
Khu chung cư Hồ Hảo Hớn ----- 711962
Khu chung cư Trần Hưng Đạo ----- 711995, 711999, 712004, 712005
Khu chung cư Đề Thám ----- 711949, 711950
Đường Bến Chương Dương ----- 711932, 711978
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 233 ----- 711933
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 236 ----- 711934
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 245 ----- 711935
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 257 ----- 711979
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 266 ----- 711980
Đường Cô Bắc ----- 711942、711944、711951、711959
Đường Cô Bắc, Ngõ 100 ----- 711953
Đường Cô Bắc, Ngõ 128 ----- 711954
Đường Cô Bắc, Ngõ 185 ----- 711943
Đường Cô Bắc, Ngõ 202 ----- 711955
Đường Cô Bắc, Ngõ 284 ----- 711960
Đường Cô Bắc, Ngõ 69 ----- 711958
Đường Cô Bắc, Ngõ 71 ----- 711946
Đường Cô Bắc, Ngõ 88 ----- 711952
Đường Cô Giang ----- 711907, 711914, 711921
Đường Cô Giang, Ngõ 103 ----- 711928
Đường Cô Giang, Ngõ 143 ----- 711927
Đường Cô Giang, Ngõ 149 ----- 711926
Đường Cô Giang, Ngõ 160 ----- 711915
Đường Cô Giang, Ngõ 161 ----- 711925
Đường Cô Giang, Ngõ 175 ----- 711924
Đường Cô Giang, Ngõ 178 ----- 711916
Đường Cô Giang, Ngõ 180 ----- 711917
Đường Cô Giang, Ngõ 187 ----- 711923
Đường Cô Giang, Ngõ 194 ----- 711918
Đường Cô Giang, Ngõ 200 ----- 711919
Đường Cô Giang, Ngõ 203 ----- 711922年
Đường Cô Giang, Ngõ 210 ----- 711920
Đường Cô Giang, Ngõ 64 ----- 711908
Đường Cô Giang, Ngõ 84 ----- 711909
Đường Hồ Hảo Hớn ----- 711936、711939、711961、711963
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngách 28 ----- 711967
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngách 8 ----- 711969
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 155 ----- 711945
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 19 ----- 711977
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 20 ----- 711938
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 21 ----- 711976
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 27 ----- 711975
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 40 ----- 711940
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 41 ----- 711973
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 41, Ngách 2 ----- 711974
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 42 ----- 711941
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 53 ----- 711972
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 55 ----- 711971
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 59 ----- 711970
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 73 ----- 711968
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 8 ----- 711937
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 83 ----- 711965
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 83, Ngách 26 ----- 711966
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 93 ----- 711964
Đường Nguyễn Khắc Nhu ----- 711911, 711957
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 53 ----- 711912
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 7 ----- 711913
Đường Trần Hưng Đạo ----- 711991, 711996, 712000
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 219 ----- 712001
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 219, Ngách 20 ----- 712002
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 219, Ngách 21 ----- 712003
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 261 ----- 711998
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 277 ----- 711997
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 321 ----- 711994
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 329 ----- 711993
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 331 ----- 711992
Đường Trần Đình Xu ----- 711981
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 40 ----- 711982
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 42 ----- 711983
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 46 ----- 711984
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 48 ----- 711985
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 60a ----- 711986
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 64 ----- 711987
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 70 ----- 711988
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 72 ----- 711989
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 84 ----- 711990
Đường Đềサム ----- 711905、711929、711947
Đường Đề Thám, Ngõ 145 ----- 711948
Đường Đề Thám, Ngõ 3 ----- 711930, 711931
Đường Đề Thám, Ngõ 69 ----- 711906
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ