Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
ドンナムボー
ホーチミン
第 1 区
Cầu Ông Lãnh
Cầu Ông Lãnh
郵便番号一覧
地域リスト
Khu chung cư Lê Thị Hồng Gấm ----- 712118
Khu chung cư Nguyễn Công Trứ ----- 712157, 712158
Khu chung cư Nguyễn Thái Học ----- 712123
Đường Bến Chương Dương ----- 712109, 712138
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 163 ----- 712139
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 186 ----- 712140
Đường Chợ Cầu Muối ----- 712143
Đường Cô Bắc ----- 712141, 712161
Đường Cô Bắc, Ngõ 15 ----- 712142
Đường Cô Bắc, Ngõ 48 ----- 712159
Đường Cô Giang ----- 712124, 712133
Đường Cô Giang, Ngõ 16 ----- 712125
Đường Cô Giang, Ngõ 18a ----- 712126
Đường Cô Giang, Ngõ 27 ----- 712137
Đường Cô Giang, Ngõ 29 ----- 712136
Đường Cô Giang, Ngõ 41 ----- 712135
Đường Cô Giang, Ngõ 61 ----- 712134
Đường Lê Thị Hồng Gấm ----- 712117
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ngõ 128 ----- 712120
Đường Nguyễn Công Trứ ----- 712155
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 385 ----- 712156
Đường Nguyễn Thái Học ----- 712110、712114、712119、712121、712144
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 17 ----- 712122
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 95 ----- 712145
Đường Phan Văn Trường ----- 712111
Đường Phan Văn Trường, Ngõ 1 ----- 712112
Đường Phan Văn Trường, Ngõ 3 ----- 712113
Đường Trần Hưng Đạo ----- 712146, 712160
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 135 ----- 712147
Đường Trịnh Văn Cấn ----- 712115
Đường Yersin ----- 712106, 712116
Đường Yersin, Ngõ 3 ----- 712108
Đường Đề Thám ----- 712127, 712128, 712129,712148、712153、712154
Đường Đề Thám, Hẻm 196 ----- 712149
Đường Đề Thám, Ngõ 182 ----- 712150
Đường Đề Thám, Ngõ 182, Ngách 1 ----- 712151
Đường Đề Thám, Ngõ 182, Ngách 4 ----- 712152
Đường Đề Thám, Ngõ 2 ----- 712132
Đường Đề Thám, Ngõ 2e ----- 712130
Đường Đề Thám, Ngõ 6 ----- 712131
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ