Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
ドンナムボー
ホーチミン
第 1 区
ベンタイン
ベンタイン
郵便番号一覧
地域リスト
Khu chung cư Lê Thanh Tôn ----- 711038, 711113
Khu chung cư Lý Tự Trọng ----- 711016, 711021, 711046
Khu chung cư Nguyễn Thị Nghĩa ----- 711064
Khu chung cư Nguyễn Trãi ----- 711086, 711087, 711091, 711092
Khu chung cư Nguyễn Văn Tráng ----- 711104
Khu chung cư Thủ Khoa Huân ----- 711044
Khu chung cư Trương Định ----- 711032
Khu tập thể Huỳnh Thúc Kháng ----- 711006
Khu tập thể Lê Lợi ----- 711125
Khu tập thể Lưu Văn Lang ----- 711115, 711116, 711117, 711118, 711119
Khu tập thể Nguyễn Trung Trực ----- 711111
Khu tập thể Phan Bội Châu ----- 711121, 711122, 711123
Đường Bùi Thị Xuân ----- 711060, 711062
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 23 ----- 711061
Đường Cách Mạng Tháng 8 ----- 711012, 711048
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 6 ----- 711013
Đường Cách Mạng Tháng Tám ----- 711133
Đường Hàm Nghi ----- 711135
Đường Huyền Trân Công Chua ----- 711134
Đường Huỳnh Thúc Kháng ----- 711003
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 66 ----- 711004
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 68 ----- 711005
Đường Lê Anh Xuân ----- 711024
Đường Lê Lai ----- 711025、711033、711070
Đường Lê Lai, Ngõ 120 ----- 711067
Đường Lê Lai, Ngõ 174 ----- 711068
Đường Lê Lai, Ngõ 176 ----- 711069
Đường Lê Lai, Ngõ 96 ----- 711065
Đường Lê Lai, Ngõ 98f ----- 711066
Đường Lê Lợi ----- 711124, 711131
Đường Lê Lợi, Ngõ 135 ----- 711129
Đường Lê Thanh Tôn ----- 711035, 711112
Đường Lê Thanh Tôn, Ngõ 240 ----- 711036
Đường Lê Thanh Tôn, Ngõ 270 ----- 711037
Đường Lê Thị Riêng ----- 711049, 711051, 711054, 711055, 711059, 711072, 711075, 7...
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 117 ----- 711078
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 121 ----- 711077
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 123 ----- 711076
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 13 ----- 711082
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 143 ----- 711074
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 149 ----- 711073
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 21 ----- 711081
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 36 ----- 711050
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 60 ----- 711052
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 60, Ngách 3 ----- 711053
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 9 ----- 711083
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 95 ----- 711079
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 96 ----- 711056
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 96, Ngách 1 ----- 711057
Đường Lê Thị Riêng, Ngõ 96, Ngách 6 ----- 711058
Đường Lưu Văn Lang ----- 711114
Đường Lý Tự Trọng ----- 711014、711020、711039、711045
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 138 ----- 711042
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 174 ----- 711041
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 176 ----- 711040
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 252 ----- 711015
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa ----- 711002, 711132
Đường Nguyễn An Ninh ----- 711029
Đường Nguyễn Du ----- 711136
Đường Nguyễn Thị Minh Khai ----- 711106、711109、711126、711127、711128
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 131 ----- 711108
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 137 ----- 711107
Đường Nguyễn Thị Nghĩa ----- 711063
Đường Nguyễn Trãi ----- 711084、711088、711090、711093、711099
Đường Nguyễn Trãi, Kiệt 71 ----- 711097
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 113 ----- 711094
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 150 ----- 711089
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 39 ----- 711098
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 7 ----- 711100
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 80 ----- 711085
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 89 ----- 711096
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 95 ----- 711095
Đường Nguyễn Trung Trực ----- 711047
Đường Nguyễn Văn Tráng ----- 711101
Đường Nguyễn Văn Tráng, Ngõ 01 ----- 711103
Đường Nguyễn Văn Tráng, Ngõ 60 ----- 711102
Đường Phạm Hồng Thai ----- 711022, 711026
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 30 ----- 711027
Đường Phạm Hồng Thái, Ngõ 46 ----- 711023
Đường Phan Bội Châu ----- 711120
Đường Phan Chu Trinh ----- 711034
Đường Sương Nguyệt Ánh ----- 711110
Đường Thủ Khoa Huân ----- 711007
Đường Thủ Khoa Huân, Ngõ 11 ----- 711043
Đường Thủ Khoa Huân, Ngõ 43 ----- 711008
Đường Thủ Khoa Huân, Ngõ 65 ----- 711009
Đường Tôn Thất Tùng ----- 711071, 711105
Đường Trương Định ----- 711010、711011、711028、711030
Đường Trương Định, Ngõ 26 ----- 711031
Đường Đặng Trần Côn ----- 711017
Đường Đặng Trần Côn, Ngõ 4 ----- 711018
Đường Đặng Trần Côn,Ngõ 9 ----- 711019
Đường Đông Du ----- 711137
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ