Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
ドンナムボー
ホーチミン
第 1 区
ベンゲ
ベンゲ
郵便番号一覧
地域リスト
Khu chung cư Cao Ốc Nguyễn Du ----- 710015
Khu chung cư Cao ốc Nguyễn Huệ ----- 710219
Khu chung cư Cao Ốc Nguyễn Siêu ----- 710196, 710197
Khu chung cư Cao Ốc The Landmark Building- Tôn Đức Thắng ----- 710166
Khu chung cư Cao Ốc Thi Sách ----- 710202
Khu chung cư Cao Ốc Đồng Khởi ----- 710182
Khu chung cư Cao Tầng Sài Gòn Tower ----- 710111
Khu chung cư Cao Tầng Đài Truyền Hình ----- 710121
Khu chung cư Chợ Tôn Thất Đạm ----- 710146
Khu chung cư Chợ Tôn Thất Đạm - Giầy Da Bộ Nông Nghiệp ----- 710145
Khu chung cư Eden ----- 710079
Khu chung cư Lê Duẫn- Nhà Cao Tầng ----- 710130, 710131
Khu chung cư Lê Lợi ----- 710034
Khu chung cư Lý Tự Trọng ----- 710074, 710171, 710172、710173、710174
Khu chung cư Mạc Thị Bưởi ----- 710081
Khu chung cư Ngô Đức Kế ----- 710053, 710054
Khu chung cư Nguyễn Huệ ----- 710062, 710064, 710065, 710068
Khu chung cư Nguyễn Siêu ----- 710198
Khu chung cư Nhà Cao Tầng Ngô Đức Kế ----- 710135
Khu chung cư Nhà Cao Tầng Tôn Đức Thắng ----- 710133
Khu chung cư Phước Lộc Thọ - Hai Bà Trưng ----- 710193
Khu chung cư Thi Sách ----- 710203, 710204
Khu chung cư Tòa Nhà Cao Tầng Joco Tuổi Trẻ ----- 710122
Khu chung cư Tòa Nhà Cao Tầng サマセット ----- 710123
Khu chung cư Tòa Nhà Metropolitan ----- 710073
Khu chung cư Tòa Nhà Mondial Center ----- 710076
Khu chung cư Tòa Nhà Osic ----- 710061
Khu chung cư Đông Du ----- 710180
Khu chung cư Đồng Khởi ----- 710057, 710075, 710080
Khu chung cư Đường Hàm Nghi-chung Cư Khoáng Sản ----- 710159
Khu chung cư Đường Pasteur ----- 710023, 710025, 710026, 710027
Khu cư xá Chợ Tôn Thất Đạm-khu Thương Xá Nam Việt ----- 710148
Khu cư xá Đường Nguyễn Huệ ----- 710092, 710093, 710094
Khu dân cư Chợ Bến Thành ----- 710220
Khu dân cư Pasteur-dãy Phố Lớn, Dãy nhà 44e-84 ----- 710162
Khu tập thể ChợTôn Thất Đạm ----- 710147
Khu tập thể Dường Huỳnh Thúc Kháng ----- 710085
Khu tập thể Nam Kỳ Khởi Nghĩa ----- 710114
Khu tập thể Nguyễn Du ----- 710013, 710014, 710119
Khu tập thể Nguyễn Huệ ----- 710070
Khu tập thể Phan Văn Đạt ----- 710188
Khu tập thể Đồng Khởi ----- 710047, 710049, 710050, 710056, 710077, 710078
Khu tập thể Đường Hàm Nghi ----- 710160
Khu tập thể Đường Lê Lợi ----- 710019, 710021
Khu tập thể Đường Tôn Thất Đạm ----- 710124, 710125
Đường Cao Bá Quát ----- 710199
Đường Chợ Tôn Thất Đạm, Ngõ 126 ----- 710149
Đường Chợ Tôn Thất Đạm, Ngõ 76 ----- 710151
Đường Chợ Tôn Thất Đạm, Ngõ 90 ----- 710150
Đường Chu Mạnh Trinh ----- 710176
Đường Công Trường Lam Sơn ----- 710155
Đường Công Trường Mê Linh ----- 710186
Đường Công Xã Paris ----- 710009
Đường Hai Bà Trưng ----- 710154, 710163、710177、710191、710211、710216
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 74 ----- 710192
Đường Hải Triều ----- 710095
Đường Hàm Nghi ----- 710096, 710157
Đường Hàm Nghi, Ngõ 110 ----- 710158
Đường Hàm Nghi, Ngõ 2 ----- 710097
Đường Hàn Thuyên ----- 710008
Đường Hồ Huấn Nghiệp ----- 710189
Đường Hồ Huấn Nghiệp, Ngõ 10 ----- 710190
Đường Hồ Tùng Mậu ----- 710098, 710137
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 110 ----- 710099
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 115 ----- 710139
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 117 ----- 710138
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 85 ----- 710141
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 93 ----- 710140
Đường Huỳnh Thúc Kháng ----- 710084, 710142
Đường Khu Vực Chợ Tôn Thất Đạm ----- 710143, 710144
Đường Lê Duẫn ----- 710029, 710110, 710129
Đường Lê Lợi ----- 710018、710031、710040、710088
Đường Lê Thanh Tôn ----- 710017、710036、710153、710168、710207、710212
Đường Lê Thanh Tôn, Ngõ 15a ----- 710208
Đường Lê Thanh Tôn, Ngõ 15b ----- 710209
Đường Lê Thanh Tôn, Ngõ 17b ----- 710210
Đường Lê Văn Hưu ----- 710120
Đường Lý Tự Trọng ----- 710016、710033、710170、710213
Đường Mạc Thị Bưởi ----- 710044, 710045, 710183
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 39 ----- 710184
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 71 ----- 710082
Đường Mạc Đỉnh Chi ----- 710116
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa ----- 710007, 710012, 710083, 710113
Đường Ngô Văn Năm ----- 710167
Đường Ngô Đức Kế ----- 710052, 710127, 710134, 710217
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 45 ----- 710128
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm ----- 710108
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 25 ----- 710109
Đường Nguyễn Du ----- 710011, 710118, 710164, 710178
Đường Nguyễn Huệ ----- 710060, 710063, 710067, 710069, 710071, 710072, 710089, 7...
部門>
Đường Nguyễn Huệ, Ngõ 88 ----- 710066
Đường Nguyễn Siêu ----- 710194
Đường Nguyễn Siêu, Ngõ 6 ----- 710195
Đường Nguyễn Thị Minh Khai ----- 710102
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 15 ----- 710106
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 17 ----- 710105
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 19 ----- 710103
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 7 ----- 710107
Đường Nguyễn Thiệp ----- 710042
Đường Nguyễn Trung Ngạn ----- 710223
Đường Nguyễn Văn Bình ----- 710028
Đường Nguyễn Văn Chiêm ----- 710215
Đường Nguyễn Văn Thủ ----- 710226
Đường Nguyễn Đình Chiểu ----- 710225
Đường パスツール ----- 710022、710086、710115、710161
Đường Pasteur, Ngõ 102 ----- 710087
Đường Phạm Ngọc Thạch ----- 710112
Đường Phan Văn Đạt ----- 710187
Đường Phùng Khắc Khoan ----- 710224
Đường Thái Văn Lung ----- 710175, 710205, 710206
Đường Thi Sách ----- 710201
Đường Tôn Thất Đạm ----- 710101, 710136, 710218
Đường Tôn Thất Đạm, Ngõ 151 ----- 710104
Đường Tôn Thất Đạm, Ngõ 62 ----- 710126
Đường Tôn Đức Thắng ----- 710059、710132、710165、710185
Đường Trần Cao Vân ----- 710227
Đường Đinh Tiên Hoàng ----- 710117
Đường Đông Du ----- 710156, 710179
Đường Đồng Khởi ----- 710032、710035、710037、710038、710039、710041、710043、7...
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ