Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Bắc Trung Bộ
ゲアン
ヴィン
クアンバウ
クアンバウ
郵便番号一覧
地域リスト
Khối 10 ----- 478564
Khối 11 ----- 478565
Khối 12 ----- 478566
Khối 17 ----- 462130
Khối 18 B ----- 462132
Khối 18A ----- 462131
Khối 19 ----- 462133
Khối 20 ----- 462134
Khối 9 ----- 478563
Xóm Quán Bánh ----- 462137
Xóm Yên Hoà ----- 462136
Xóm Yên Xuân ----- 462135
Đường Bùi Dương Lịch ----- 462144
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k-yên hoà, Ngách 14-k-yên hoà ----- 478572
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k-yên hoà ----- 478571
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k-yên hoà, Ngách 16-k-yên hoà ----- 478573
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k-yên hoà, Ngách 30-k-yên hoà ----- 478574
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 11-k-yên hoà ----- 478576
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 19 k-yên hoà ----- 478577
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 42-k-yên hoà ----- 478578
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 50-k-yên hoà ----- 478579
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 50-k-yên hoà, Ngách 7-k-yên hoà ----- 478580
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 9-k-yên hoà ----- 478575
Đường Hồ Bá Kiên ----- 462145、478583
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 18-k-yên hoà ----- 478582
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 30-k-yên hoà, Ngách 1-k-yên hoà ----- 478584
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 49-k-yên hoà ----- 478587
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 60-k-yên hoà ----- 478585
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 60-k-yên hoà, Ngách 12-k-yên hoà ----- 478586
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 8-k-yên hoà ----- 478581
Đường Lê Hồng Phong ----- 478672
Đường Lệ Ninh ----- 478560
Đường Lệ Ninh, Ngõ 11-112, Ngách 26 ----- 478666
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112 ----- 478661
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 17 ----- 478663
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 26 ----- 478665
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 34 ----- 478664
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 7 ----- 478662
Đường Lệ Ninh, Ngõ 21 ----- 478651
Đường Lệ Ninh, Ngõ 24 ----- 478660
Đường Lệ Ninh, Ngõ 25 ----- 478652
Đường Lệ Ninh, Ngõ 27 ----- 478653
Đường Lệ Ninh, Ngõ 29 ----- 478654
Đường Lệ Ninh, Ngõ 39 ----- 478655
Đường Lệ Ninh, Ngõ 60 ----- 478647
Đường Lệ Ninh, Ngõ 70 ----- 478648
Đường Lệ Ninh, Ngõ 70, Ngách 2 ----- 478649
Đường Lệ Ninh, Ngõ 70, Ngách 4 ----- 478650
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 18 ----- 478658
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 2 ----- 478656
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 20 ----- 478659
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 5 ----- 478657
Đường Mai Hắc Đế ----- 462138
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 65-k20 ----- 478567
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 93-k20 ----- 478568
Đường Ngô Gia Tự ----- 462139
Đường Ngô Gia Tự, Ngõ 98-k-17 ----- 478613
Đường Ngô Gia tự, Ngõ 98-k-17, Ngách 1 ----- 478614
Đường Nguyễn Cảnh Hoan Khối 18 ----- 462142
Đường Nguyễn cảnh Hoan, Ngõ 18 ----- 478670
Đường Nguyễn Cảnh hoan, Ngõ 3 ----- 478669
Đường Nguyễn Cảnh Hoan, Ngõ 38 ----- 478668
Đường Nguyễn Cảnh Hoan, Ngõ 6 ----- 478671
Đường Nguyễn Chí Thanh ----- 462146
Đường Nguyễn Chi Thanh, Ngõ17-k-yên hoà ----- 478592
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 12-k-yên ----- 478593
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 17 ----- 478667
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 25-k-yên ----- 478595
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 29-k-yên ----- 478596
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 25-k-yên hoà ----- 478594
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 32 k-yên hoà ----- 478588
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 46-k-yên Hoà ----- 478589
Đường Nguyễn chí Thanh, Ngõ 5-k-yên hoà, Ngách 38 ----- 478597
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 5-k-yên hoà, Ngách 54 ----- 478598
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 5-k-yênhoà ----- 478591
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 50-k-yên hoà ----- 478590
Đường Nguyễn Trãi ----- 462143
Đường nguyễn trãi, Ngõ 3-k-20 ----- 478569
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 5-kyên hoà ----- 478570
Đường Phạm Huy ----- 462140
Đường Phạm Huy, Ngõ 1-k-18b ----- 478615
Đường Phạm Huy, Ngõ 2-k-18b ----- 478616
Đường Phạm Huy, Ngõ 3-k-18b ----- 478617
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b ----- 478619
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 1 ----- 478620
Đường Phạm huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 2 ----- 478621
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 3 ----- 478622
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 4 ----- 478623
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 5 ----- 478624
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 6 ----- 478625
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 7 ----- 478626
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 8 ----- 478627
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 9 ----- 478628
Đường Phạm Huy, Ngõ 4-k-18b ----- 478618
Đường Phạm Huy, Ngõ 41-k-18b ----- 478629
Đường Phạm Huy, Ngõ 51-k-18b ----- 478630
Đường Phan Bội Châu ----- 462148, 478612
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 1-k-17 ----- 478606
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17 ----- 478607
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 1 ----- 478608
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 31 ----- 478609
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 51 ----- 478610
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 51a ----- 478611
Đường Tản Đà ----- 462141
Đường Trần Bình Trọng ----- 478562
Đường Xuân Thái ----- 462147, 478605
Đường Xuân Thái, Ngõ 16-k-20 ----- 478604
Đường Xuân Thái, Ngõ 37-k-20 ----- 478603
Đường Xuân Thái, Ngõ 39-k-20 ----- 478602
Đường Xuân Thái, Ngõ 43-k-20 ----- 478601
Đường Xuân Thái, Ngõ 45-k-20 ----- 478599, 478600
Đường Yên Xuân ----- 462149
Đường Yên Xuân, Ngõ 1 ----- 478631
Đường Yên Xuân, Ngõ 10 ----- 478634
Đường Yên Xuân, Ngõ 14 ----- 478645
Đường Yên Xuân, Ngõ 14, Ngách 13 ----- 478646
Đường Yên Xuân, Ngõ 17 ----- 478635
Đường yên Xuân, Ngõ 17, Ngách 18 ----- 478636
Đường Yên Xuân, Ngõ 17, Ngách 30 ----- 478637
Đường Yên Xuân, Ngõ 2 ----- 478632
Đường Yên Xuân, Ngõ 20 ----- 478643
Đường Yên Xuân, Ngõ 20, Ngách 5 ----- 478644
Đường Yên Xuân, Ngõ 3 ----- 478633
Đường Yên Xuân, Ngõ 36 ----- 478642
Đường Yên Xuân, Ngõ 37 ----- 478638
Đường Yên Xuân, Ngõ 39 ----- 478639
Đường Yên Xuân, Ngõ 57 ----- 478640
Đường Yên Xuân, Ngõ 65 ----- 478641
Đường Đinh Văn Chất ----- 478561
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ