Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Đồng Bằng Sông Hồng
タイビン
タイビン
レ・ホン・フォン
レ・ホン・フォン
郵便番号一覧
地域リスト
Phố Hai Bà Trưng ----- 411301, 411324, 411325, 411339, 411357
Phố Hai Bà Trưng, Ngõ 1 ----- 411303
Phố Hoàng Diệu ----- 411311
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 1 ----- 411343
Phố Hoàng Văn Thụ ----- 411307
Phố Lê Lợi ----- 411332、411336、411337、411363
Phố Lê Quý Đôn ----- 411353
Phố Lý Thường Kiệt ----- 411302、411334、411338、411354、411359
Phố Nguyễn Du ----- 411315
Phố Phan Bội Châu ----- 411318、411330
Phố Phan Bội Châu, Ngõ 3 ----- 411319
Phố Phan Bội Châu, Ngõ 4 ----- 411320
Phố Trần Hưng Đạo ----- 411341, 411362
Tổ 1 ----- 411358
Tổ 10 ----- 411314
Tổ 11 ----- 411316
Tổ 12a ----- 411317
Tổ 12b ----- 411321
Tổ 13 ----- 411323
Tổ 14 ----- 411322
Tổ 15 ----- 411326
Tổ 16 ----- 411327
Tổ 17 ----- 411328
Tổ 18 ----- 411329
Tổ19 ----- 411331
Tổ 2 ----- 411333
Tổ 20a ----- 411352
Tổ 20b ----- 411364
Tổ 21a ----- 411344
Tổ 21b ----- 411342>
22 日 ----- 411346
23 日 ----- 411345
Tổ 24 Nhà 4 Tầng Số 1 ----- 411348
Tổ 25 Nhà 4 Tầng Số 2 ----- 411349
Tổ 26 Nhà 5 Tầng Từ A1-đ8 ----- 411350
Tổ 26 Nhà 5 Tầng Từ A9-đ16 ----- 411351
Tổ 3 ----- 411304
Tổ 31 ----- 411356
Tổ 32 ----- 411355
Tổ 4 ----- 411305
Tổ 5 ----- 411308
Tổ 6 ----- 411309
Tổ 7 ----- 411310
Tổ 8 ----- 411312
Tổ 9 ----- 411313
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 1 ----- 411340
Đường Nguyễn Thái Học ----- 411361
Đường Trần Nhân Tông ----- 411347
Đường Trần Thanh Tôn ----- 411306
Đường Trần Thanh Tông ----- 411335, 411360
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ