Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Bắc Trung Bộ
ゲアン
ヴィン
ホンソン
ホンソン
郵便番号一覧
地域リスト
Hẻm 21 ngõ 26, Đường Phan Đình Phùng ----- 478099
Khối 1 ----- 461966
Khối 1 -7 tổ ----- 478102
Khối 10 ----- 461975
Khối 10-5 tổ ----- 478116
Khối 11 ----- 461976
Khối 11-5 tổ ----- 478117
Khối 12 ----- 461977
Khối 12-khối may mặc điện 7 tổ ----- 478119
Khối 2 ----- 461967
Khối 2 - 8tổ ----- 478103
Khối 3 ----- 461968
Khối 3-7 tổ ----- 478104
Khối 4 ----- 461969
Khối 4-5 tổ ----- 478105
Khối 5 ----- 461970
Khối 5-6 tổ ----- 478106
Khối 6 ----- 461971
Khối 6-6 tổ ----- 478107
Khối 7 ----- 461972
Khối 7 -5 tổ ----- 478112
Khối 8 ----- 461973
Khối 8-6tổ ----- 478114
Khối 9 ----- 461974
Khối 9-8 tổ ----- 478115
Tổ 1 đường liên khối 6+11 ----- 478108
Tổ 2 liên khối 6+11 ----- 478118
Tổ 3 liên khối 6+7 ----- 478113
Tổ 6 liên khối 6+7 ----- 478111
Đường Cao Thắng ----- 461985, 478079
Đường Cao Xuân Huy ----- 461980
Đường Cao Xuân Huy, Ngõ 1 ----- 478076
Đường Cao Xuân Huy, Ngõ 2 ----- 478077
Đường Hồ Hán Thương ----- 461993
Đường Hồ Hán Thương, Ngõ 24 -----462006
Đường Hồ Xuân Hương ----- 461984, 478067, 478068
Đường Hồ Xuân Hương, Ngõ 2 ----- 478066
Đường Hồ Xuân hương, Ngõ 8 ----- 478069
Đường Hoàng Danh Sưởng ----- 461996
Đường Hoàng Diệu ----- 461978, 478086, 478087, 478088
Đường Hoàng Kế Viêm ----- 478089
Đường Hoàng Kế Viên ----- 461979
Đường Hoàng Nghĩa Cát ----- 461995
Đường Hoàng Nghĩa Cát, Ngõ 2 ----- 478092
Đường Hoàng Nghĩa Cát, Ngõ 4 ----- 478093
Đường Hồng Sơn ----- 461989
Đường Hồng Sơn, Ngõ 35 ----- 478081
Đường Hồng Sơn, Ngõ 41 ----- 478082
Đường Hồng Sơn, Ngõ 51 ----- 478083
Đường Hồng Sơn, Ngõ 63 ----- 478084
Đường Lê Huân ----- 461982
Đường Lê Huân, Ngõ 2 ----- 478078
Đường Lê Mao ----- 461998
Đường Lục Niên ----- 461991
Đường Lục Niên, Ngõ 2-tổ 3-khối 6 + 11 ----- 478109
Đường Lục Niên, Ngõ 4-tổ 4 liên khối 6 + 11 ----- 478110
Đường Ngô Đức Kế ----- 461965, 478070, 478071
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 10 ----- 478074
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 8 ----- 478073
Đường Ngô Đuuc Kế, Ngõ 6 ----- 478072
Đường Nguyễn Cảnh Chân ----- 461983
Đường Nguyễn Cảnh Chân, Ngõ 2 ----- 478060
<ディv>
Đường Nguyễn Cảnh Chân, Ngõ 4 ----- 478061
Đường Nguyễn Cảnh Dy ----- 461990
Đường Nguyễn Cảnh Dy, Ngõ 1 ----- 478090
Đường Nguyễn Cảnh Dy, Ngõ 3 ----- 478091
Đường Nguyễn Công Trứ ----- 461992, 478062
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 2 ----- 478063
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 4 ----- 478064
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 6 ----- 478065
Đường Nguyễn Xiển ----- 461987
Đường Nguyễn Xiễn, Ngõ 1 ----- 478096
Đường Phạm Hồng Thai ----- 478085
Đường Phạm Nguyễn Du ----- 461999
Đường Phan Đình Phùng ----- 461986, 478101
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 2 ----- 478097
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 26 ----- 478098
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 32 ----- 478100
Đường Tạ Công Luyện ----- 461988
Đường Thái Phiên ----- 461981
Đường Trần Phú ----- 461964
Đường Trần Phú, Ngõ 10 ----- 462005
Đường Trần Phú, Ngõ 2 ----- 462001
Đường Trần Phú, Ngõ 4 ----- 462002
Đường Trần Phú, Ngõ 57 ----- 462000
Đường Trần Phú, Ngõ 6 ----- 462003
Đường Trần Phú, Ngõ 8 ----- 462004
Đường Văn Thanh ----- 461997
Đường Đề Thám ----- 461994
Đường Đè Tám, Ngõ 18 ----- 462008
Đường Đề Thám, Ngõ 25 ----- 462009
Đường Đề Thám, Ngõ 6 ----- 462007
Đường Đường Hồng Sơn, Ngõ 2 ----- 478080
Đường Đường Lục Niên ----- 478075
Đường Đường Văn Thanh, Ngõ 2 ----- 478094
Đường Đường Văn Thanh, Ngõ 4 ----- 478095
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ