Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Đồng Bằng Sông Hồng
ナムディン
ナムディン
Trần Hưng Đạo
Trần Hưng Đạo
郵便番号一覧
地域リスト
Phố Bắc Ninh ----- 421027
Phố Bến Thóc ----- 421008、421009、421010
Phố Hai Bà Trưng ----- 421028, 421055, 421056, 421057, 421069, 421070, 421071, 4...
Phố Hai Bà Trưng, Ngách 10 ----- 421052
Phố Hai Bà Trưng, Ngách 10b ----- 421048
Phố Hai Bà Trưng, Ngách 18 ----- 421046
Phố Hai Bà Trưng, Ngách 4 ----- 421054
Phố Hai Bà Trưng, Ngách 6 ----- 421045, 421053
Phố Hai Bà Trưng, Ngách 8a ----- 421051
Phố Hai Bà Trưng, Ngách 8h ----- 421050
Phố Hai Bà Trưng, Ngách 9 ----- 421049
Phố Hai Bà Trưng, Ngõ Hai Bà Trưng ----- 421044
Phố Hai Bà Trưng, Ngõ Văn Nhân ----- 421047
プーハンカウ ----- 421036、421037、421038、421039、421040、421041、421042
プーハンタオ ----- 421007、421043、421080、421081、421082、421083、421084
Phố Huỳnh Thúc Kháng ----- 421017, 421018, 421019, 421020, 421021, 421022, 421023, 4...
Phố Lê Hồng Phong ----- 421058
プーマイチャイ ----- 421013、421014、421015、421016
Phố May Tơ ----- 421005, 421006, 421085
Phố Nguyễn Thiện Thuật ----- 421059、421060、421061、421062、421063、421064
Phố Phan Đình Phùng ----- 421065, 421066, 421067, 421068
Phố Tống Văn Trân ----- 421011
Phố Tống Văn Trân, Ngõ Khu Tạm ----- 421012
Đường Bạch Đằng ----- 421033, 421034, 421035
Đường Lê Hồng Phong ----- 421079
Đường Trần Hưng Đạo ----- 421001, 421002, 421003, 421004, 421026, 421031, 421032
Đường Trần Nhân Tông ----- 421029, 421030
Đường Trần Phú ----- 421025
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ