Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Đồng Bằng Sông Hồng
ナムディン
ナムディン
ナンティン
ナンティン
郵便番号一覧
地域リスト
Khu tập thể 3 Tầng May Dệt ----- 421517, 421518, 421519, 421520
Khu tập thể Hoàng Diệu ----- 421482, 421483, 421484
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ May Dệt ----- 421486, 421487, 421488, 421489, 421490, 421491, 421492, 4...
Khu tập thể Quân Khu A ----- 421473, 421474, 421475, 421476, 421477, 421478
Khu tập thể Sợi C ----- 421521, 421522, 421523, 421524, 421525, 421526, 421527, 4...
Khu tập thể Vật Tư Ngành Dệt ----- 421498, 421499
Phố Chợ Năng Tĩnh ----- 421511, 421512
Phố Phan Đình Giót ----- 421506, 421507, 421508, 421509, 421510
Phố Đinh Bộリン ----- 421542、421546、421547、421548、421549
22 日 ----- 421537
23 日 ----- 421538
Tổ 24 ----- 421543
Tổ 25 ----- 421544
Tổ 26 ----- 421545
27 日 ----- 421539
28 日 ----- 421540
Tổ 30 ----- 421541
Đường Hoàng Diệu ----- 421472
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 11 ----- 421480
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 17 ----- 421481
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 9 ----- 421479
Đường Nguyễn Văn Trỗi ----- 421485
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 55 ----- 421500
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 62 ----- 421497
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 63 ----- 421501
Đường Trần Huy Liệu ----- 421513, 421514, 421515, 421516
Đường Trần Nhân Tông ----- 421550、421551、421552、421553、421554、421555
Đường Trần Phú ----- 421471
Đường Văn Cao ----- 421502, 421503, 421504, 421505
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ