Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Đồng Bằng Sông Hồng
ハイズオン
ハイズオン
ゴック・チャウ
ゴック・チャウ
郵便番号一覧
地域リスト
クー 1 ----- 171341
Khu 10 ----- 171383
ク 14 ----- 171405
Khu 15 ----- 171404
Khu 16 ----- 171408
ク 2 ----- 171337, 171342
クー 3 ----- 171339
Khu 9 ----- 171368, 171369
Khu dân cư Phú Lương ----- 171476
Khu Dân Phó Lung ----- 171413
Khu tập thể 18 ----- 171457
Khu tập thể 18 Phú Lương ----- 171448, 171449, 171450, 171451, 171452, 171453, 171454, 1...
Khu tập thể Bưu Điện ----- 171496
Khu tập thể Cầu 12 ----- 171370
Khu tập thể Lưới Điện ----- 171393
Khu tập thể Lưới Điện, Dãy nhà 1 ----- 171392
Khu tập thể Phú Luơng ----- 171414, 171415, 171416, 171417, 171418, 171470, 171471, 1...
Khu tập thể Phú Lương, Dãy nhà C7 ----- 171412
Khu tập thể Phu Luong, khu 18 ----- 171443, 171444, 171445, 171446
Khu tập thể Phu Luong, khu 19 ----- 171419, 171420, 171421, 171422, 171423, 171424, 171425, 1...
Khu tập thể Phu Luong, khu 20 ----- 171427, 171428, 171429, 171430, 171431, 171432, 171433, 1...
Khu tập thể Pú Lương ----- 171481
Khu tập thể Quân Đội ----- 171317, 171318, 171319
Khu tập thể Tài Chính ----- 171320, 171321, 171322
Khu tập thể Thương Nghiệp ----- 171376, 171377
Khu tập thể Thương Ngihệp ----- 171375
Khu tập thể Xây Dựng ----- 171492, 171493
Khu tập thể Xl Thủy Lợi, Dãy nhà 1 ----- 171394
Khu tập thể Xl Thủy Lợi, Dãy nhà 2 ----- 171395
Khu tập thể Đoàn Chèo ----- 171494
Khu tập thể Đoàn Kịch ----- 171495
Khu Trường Bắn ----- 171398
Phố Hưu Nghị ----- 171323, 171324, 171326
Phố Hưu Nghị, Kiệt 2 ----- 171325
Phố Lê Ngọc Hân ----- 171338
Phố Nguyễn Hữu Cầu ----- 171274
Phố Nguyễn Đình Chiểu ----- 171308、171309、171310、171313
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 10b ----- 171316
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 2 ----- 171311
Phố Nguyễn Đinh Chiểu, Ngõ 3 ----- 171312
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 5 ----- 171314
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 6 ----- 171315
Phố Nhuyễn Hữu Cầu ----- 171447
Phố Pham Đăng Lưu, Ngõ 8 ----- 171366
Phố Phan Đăng Lưu ----- 171365
Phố Phó Đức Chính ----- 171327, 171328, 171330, 171331, 171333, 171343, 171350, 1...
Phố Phó Đức Chính, Ngõ 10 ----- 171332
Phố Phó Đưc Chính, Ngõ 12 ----- 171334
Phố Phó Đức Chính, Ngõ 3 ----- 171351
Phố Phó Đưc Chính, Ngõ 4 ----- 171344
Phố Phó Đưc Chính, Ngõ 7 ----- 171329
Phố Trương Hán Siêu ----- 171336, 171340
Phố Võ Văn Tần ----- 171406
Phố Võ Văn Tần, Ngõ 1 ----- 171407
Phố Ỷ Lan ----- 171396
Phố Đoàn Kết ----- 171335
Thôn Kim Lai A ----- 171409
Thôn Kim Lai B ----- 171410
Xóm Pkú Bình ----- 171361
Xóm Thống Nhất ----- 171411
Đường 19/5 ----- 171381
Đường Bến Ca No ----- 171382, 171387
Đường Bên Ca Nô, Ngõ 2 ----- 171384
Đường Bến Ca Nô, Ngõ 3 ----- 171385
Đường Bến Ca Nô, Ngõ 4 ----- 171386
Đường Bến Ca Nô, Ngõ 4, khu Lâm Sản ----- 171388
Đường Cầu Chui ----- 171360
Đường Chiến Thắng ----- 171345、171346、171347、171348、171349
Đường Nguyễn Hữu Cầu ----- 171291
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Hẻm 170 ----- 171295
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Hẻm 285 ----- 171297
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 128 ----- 171292
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 148 ----- 171294
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 198 ----- 171296
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 45 ----- 171285
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 49 ----- 171286
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 65 ----- 171287
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 97 ----- 171288
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ Khu 13 Ngọc Châu ----- 171289
Đường Ngyuễn Hữu Cầu, Ngõ 153 ----- 171293
Đường Phan Đăng Lưu ----- 171389, 171399
Đường Phan Đăng Lưu, Ngõ 4, khu 11 ----- 171391
Đường Phan Đăng Lưu, Ngõ 6 ----- 171390
Đường Phú Lương ----- 171362
Đường Phú Lương, Ngõ 1 Khu 8 ----- 171363
Đường Tần Hưng Đạo ----- 171355
Đường Tần Thanh Tông, Ngõ 10 ----- 171307
Đường Tống Duy Tân ----- 171277
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 1 ----- 171278
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 2 ----- 171279
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 3 ----- 171280
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 4 ----- 171281
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 5 ----- 171282
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 6 ----- 171283
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 7 ----- 171284
Đường Trần Hưng Đạo ----- 171354, 171356, 171357, 171359, 171364, 171367
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 237 ----- 171358
Đường Trần Thanh Tông ----- 171298, 171300, 171301, 171303, 171304, 171305, 171306
Đường Trần Thanh Tông, Ngõ 1 Khu 12 ----- 171299
Đường Trần Thanh Tông, Ngõ 1 Khu 7 ----- 171302
Đường Trương Hán Siêu ----- 171275
Đường Ven Đê ----- 171371, 171400
Đường Ven Đê, Kiệt 4 ----- 171378
Đường Ven Đê, Ngõ 1 ----- 171372, 171401
Đường Ven Đê, Ngõ 2 ----- 171373, 171402
Đường Ven Đê, Ngõ 3 ----- 171374, 171403
Đường Ven Đê, Ngõ 5 ----- 171379
Đường Ven Đê, Ngõ 6 ----- 171380
Đường Ỷ Lan ----- 171290
Đường Ỷ Lan, Ngõ 2, Khu 11 ----- 171397
Đường Đại Lộ Trần Hưng Đạo ----- 171273
Đường Đại Lộ Trần Hưng Đạo, Ngõ Cống Trắng ----- 171276
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ