Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Đồng Bằng Sông Hồng
ハノイ
ロン・ビエン
Thượng Thanh
Thượng Thanh
郵便番号一覧
地域リスト
Khu chung cư Khu 2 chung cư đầm nấm ----- 125996
Khu chung cư Đầm Nấm ----- 125995
Khu phố Thanh Am Thượng Thanh ----- 125998
Khu tập thể Bệnh Viện Đường Sắt ----- 125905, 125906, 125907, 125908, 125909, 125910
Khu tập thể Hoá Chất Đức Giang ----- 125942
Khu tập thể Xây Dựng 310 ----- 125943, 125944, 125945, 125946, 125947
Phố Gia Quất ----- 125992
Phố Ngọc Lâm, Hẻm 69/481 ----- 125901
Phố Ngọc Lâm, Hẻm 69/481/135 ----- 125904
Phố Ngọc Lâm, Hẻm 69/481/71 ----- 125902
Phố Ngọc Lâm, Hẻm 69/481/79 ----- 125903
Phố Thanh Am, Ngõ 987 Ngô Gia Tự ----- 125977
Phố Thượng cát ----- 126447
Phố Thượng Thanh ----- 125952, 126448
Phố Thượng Thanh, Ngách 1 đến 98 ----- 126446
Phố Thượng Thanh, Ngõ 95 Nam Đuống ----- 125974
Phố Đức Giang ----- 125971
Tổ 1 ----- 125911
Tổ 10 ----- 125920
部門>
Tổ 10 Thượng Thanh ----- 126441
Tổ 11 ----- 125921
Tổ 12 ----- 125922
13 日 ----- 125923
Tổ 14 ----- 125924
Tổ 15 ----- 125925
16 日 ----- 125926
17 日 ----- 125927
18 日 ----- 125928
19 日 ----- 125929
Tổ 2 ----- 125912
20 日 ----- 125930
21 日 ----- 125931
22 日 ----- 125932
23 日 ----- 125933
24 日 ----- 125934
25 日 ----- 125935
26 日 ----- 125936
Tổ 26 Thượng Thanh ----- 125999
27 日 ----- 125937
28 日 ----- 125938
29 日 ----- 125939
Tổ 3 ----- 125913
Tổ 30 ----- 125940
Tổ 31 ----- 125941
Tổ 4 ----- 125914
Tổ 5 ----- 125915
Tổ 6 ----- 125916
Tổ 6 Thượng Thanh ----- 126440
Tổ 7 ----- 125917
Tổ 8 ----- 125918
Tổ 9 ----- 125919
Tổ Tổ 15 Thượng Thanh ----- 126442, 126445
Tổ Tổ 26 Thượng Thanh ----- 126443
Tổ Tổ 6 Thượng Thanh ----- 126444
Đường Gia Quất, Ngõ 54 ----- 125993
Đường Gia Quất, Ngõ 62 tổ 12 thượng thanh ----- 125997
Đường Gia Quất, Ngõ 64 ----- 125994
Đường Thượng Thanh, Hẻm 17/92 ----- 125960
ĐườngThượng Thanh, Hẻm 20/35, Ngách 0 ----- 125957
Đường Thượng Thanh, Hẻm 74/28, Ngách 0 ----- 125956
Đường Thượng Thanh, Hẻm 94/19 ----- 125962
Đường Thượng Thanh, Hẻm 94/45 ----- 125963
Đường Thượng Thanh, Hẻm 94/85 ----- 125964
Đường Thượng Thanh, Hẻm 94/89 ----- 125965
Đường Thượng Thanh, Hẻm 96/31 ----- 125967
Đường Thượng Thanh, Hẻm 96/38 ----- 125968
Đường Thượng Thanh, Hẻm 96/47 ----- 125969
Đường Thượng Thanh, Hẻm 96/55 ----- 125970
Đường Thượng Thanh, Ngõ 20 ----- 125953
Đường Thượng Thanh, Ngõ 230 ----- 125973
Đường Thượng Thanh, Ngõ 26 ----- 125954
Đường Thượng Thanh, Ngõ 74 ----- 125955
Đường Thượng Thanh, Ngõ 88 ----- 125958
Đường Thượng Thanh, Ngõ 92 ----- 125959
Đường Thượng Thanh, Ngõ 94 ----- 125961
Đường Thượng Thanh, Ngõ 96 ----- 125966
Đường Đức Giang, Hẻm 0, Ngách 112/29 ----- 125988>
Đường Đức Giang, Hẻm 0, Ngách 147/29 ----- 125987
Đường Đức Giang, Hẻm 0, Ngách 173/29 ----- 125989
Đường Đức Giang, Hẻm 0, Ngách 205/29 ----- 125990
Đường Đức Giang, Hẻm 0, Ngách 221/22 ----- 125991
Đường Đức Giang, Hẻm 0, Ngách 25/29 ----- 125984
Đường Đức Giang, Hẻm 0, Ngách 7/29 ----- 125985
Đường Đức Giang, Hẻm 0, Ngách 96/29 ----- 125986
Đường Đức Giang, Ngõ 210 ----- 125972
Đường Đức Giang, Ngõ 230-Tổ 21 ----- 125978
Đường Đức Giang, Ngõ 29 ----- 125983
Đường Đức Giang, Ngõ 557 Ngô Gia Tự ----- 125980
Đường Đức Giang, Ngõ 96/58 ----- 125981
Đường Đức Giang, Ngõ 96/71 ----- 125982
Đường Đức Giang, Ngõ 97 Nam Đuống ----- 125975, 125976
Đường Đức Giang, Ngõ 987/48 Ngô Gia Tự ----- 125979
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ