Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Đồng Bằng Sông Hồng
ハノイ
ハイ バ チュン
Bạch Đằng
Bạch Đằng
郵便番号一覧
地域リスト
Khu A1 Đầm Trấu ----- 113623
Khu A10 Đầm Trấu ----- 113632
Khu A11 Đầm Trấu ----- 113633
Khu A12 Đầm Trấu ----- 113634
Khu A13 Đầm Trấu ----- 113635
Khu A14 Đầm Trấu ----- 113636
Khu A15 Đầm Trấu ----- 113637
Khu A2 Đầm Trấu ----- 113624
Khu A3 Đầm Trấu ----- 113625
Khu A4 Đầm Trấu ----- 113626
Khu A5 Phố Tây Kết ----- 113652
Khu A5 Đầm Trấu ----- 113627
Khu A6 Đầm Trấu ----- 113628
Khu A7 Đầm Trấu ----- 113629
Khu A8 Đầm Trấu ----- 113630
Khu A9 Đầm Trấu ----- 113631
Khu B10 Đầm Trấu ----- 113647
Khu B11 Đầm Trấu ----- 113648
Khu B12 Đầm Trấu ----- 113649
Khu B1đầm Trấu ----- 113638
Khu B2 Đầm Trấu ----- 113639
Khu B3 Đầm Trấu ----- 113640
Khu B4 Đầm Trấu ----- 113641
Khu B5 Đầm Trấu ----- 113642
Khu B6 Phố Tây Kết ----- 113651
Khu B6 Đầm Trấu ----- 113643
Khu B7 Đầm Trấu ----- 113644
Khu B8 Đầm Trấu ----- 113645
Khu B9 Đầm Trấu ----- 113646
Khu C2 Phố Tây Kết ----- 113656
Khu D1 Phố Tây Kết ----- 113657
Khu D2 Phố Tây Kết ----- 113658
Khu E1 Phố Tây Kết ----- 113659
Khu E2 Phố Tây Kết ----- 113660
Khu Lô 1 Phố Tây Kết ----- 113653
Khu Lô 2 Phố Tây Kết ----- 113654, 113655
Khu tập thể Bệnh Viện 108 - Phố Trần Thanh Tông ----- 113601, 113602, 113603, 113604, 113605
Khu tập thể Bệnh Viện 108 - Trần Khánh Dư ----- 113608
Khu tập thể Bộ Đội Biên Phòng ----- 113669, 113670, 113671, 113672, 113673, 113674, 113675
Khu tập thể K9 Bộ Đội Biên Phòng ----- 113668
Khu tập thể Lê Quý Đôn ----- 113689, 113690
Khu tập thể Quân Đội - Tổ 6 Lương Yên ----- 113697
Khu tập thể Trần Thanh Tông ----- 113606
Khu tập thể Điện Lực ----- 113676, 113677, 113678, 113679, 113680, 113681, 113682
Phố Bạch Đằng ----- 113613
Phố Bạch Đằng, Ngõ 524 ----- 113663, 113667
Phố Bạch Đằng, Ngõ 526 ----- 113662
Phố Bạch Đằng, Ngõ 532 ----- 113661
Phố Bạch Đằng, Ngõ 656 ----- 113614
Phố Bạch Đằng, Ngõ 666 ----- 113615
Phố Bạch Đằng, Ngõ 678 ----- 113616
Phố Bạch Đằng, Ngõ 738 ----- 113617
Phố Bạch Đằng, Ngõ 762 ----- 113618
Phố Bạch Đằng, Ngõ 784 ----- 113619
Phố Bạch Đằng, Ngõ 804 ----- 113620
Phố Lãng Yên ----- 113621
Phố Lãng Yên, Ngõ 2 ----- 113622
Phố Lê Quý Đôn ----- 113687, 113691
Phố Lê Quý Đôn, Ngõ 55 ----- 113688
Phố Lương Yên ----- 113693
Phố Lương Yên, Ngõ 18 ----- 113698
<ああref="#">Phố Lương Yên, Ngõ 20 ----- 113704
Phố Lương Yên, Ngõ 24 ----- 113705
Phố Lương Yên, Ngõ 38 ----- 113706
Phố Lương Yên, Ngõ 49 ----- 113694
Phố Lương Yên, Ngõ 52 ----- 113707
Phố Lương Yên, Ngõ 62 ----- 113708
Phố Lương Yên, Ngõ 63 ----- 113695
Phố Lương Yên, Ngõ 70 ----- 113709
Phố Lương Yên, Ngõ 73 ----- 113696
Phố Lương Yên, Ngõ 80 ----- 113710
Phố Nguyễn Cao ----- 113686
Phố Nguyễn Huy Tự ----- 113685
Phố Nguyễn Khoái ----- 113712
Phố Tây Kết ----- 113650
Phố Tây Kết, Ngõ 32 ----- 113666
Phố Tây Kết, Ngõ 42 ----- 113665
Phố Trần Khánh Dư ----- 113607, 113692
Phố Trần Thanh Tông ----- 113600
Phố Vân Đồn ----- 113609
Phố Vân Đồn, Ngõ 115 ----- 113610
Phố Vân Đồn, Ngõ 31 ----- 113612
Phố Vân Đồn, Ngõ 49 ----- 113611
Tổ 64 ----- 113683
Tổ 65 ----- 113684
Đường 158 ----- 113711
Đường Dốc Vạn Kiếp ----- 113664
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ