Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Đồng Bằng Sông Cửu Long
カントー
ニンキウ
アンホア
アンホア
郵便番号一覧
地域リスト
Khu tập thể Công An Thành Phố ----- 901219, 901220
Khu tập thể Công An Tỉnh ----- 901216, 901217, 901279, 901280, 901281, 901282
Khu tập thể Mậu Thân C ----- 901254, 901255, 901256, 901257, 901258
Khu tập thể T82 ----- 901197, 901198, 901199, 901200
Khu vực 1 ----- 901284
Khu vực 2 ----- 901285
Khu vực 3 ----- 901283
Khu vực 4 ----- 901286
Khu vực 5 ----- 901287
Đường Cách Mạng Tháng 8 ----- 901263, 901264
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 111 ----- 901276
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 121 ----- 901277
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 147 ----- 901278
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 45 ----- 901265
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 53b ----- 901266
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 55b ----- 901267
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61 ----- 901268
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/2/1 ----- 901269
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/3/1 ----- 901270
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/4/1 ----- 901271
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/5/1 ----- 901272
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 65 ----- 901273
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 69 ----- 901274
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 99 ----- 901275
Đường Mậu Thân ----- 901228、901232、901239、901242、901249
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/c ----- 901243
Đường Mậu Than, Ngách 16b/d ----- 901244
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/e ----- 901245
Đường Mậu Than, Ngách 16b/f ----- 901246
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/g ----- 901248
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/i ----- 901247
Đường Mậu Thân, Ngõ 1 ----- 901229
Đường Mậu Thân, Ngõ 120 ----- 901252
Đường Mậu Thân, Ngõ 124 ----- 901253
Đường Mậu Thân, Ngõ 127 ----- 901250
Đường Mậu Thân, Ngõ 137 ----- 901251
ĐườngMậu Than, Ngõ 2 ----- 901230
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 2/47 ----- 901231
Đường Mậu Thân, Ngõ 27 ----- 901234
Đường Mậu Thân, Ngõ 28 ----- 901233
Đường Mậu Thân, Ngõ 31 ----- 901235
Đường Mậu Thân, Ngõ 38 ----- 901236
Đường Mậu Thân, Ngõ 45 ----- 901237
Đường Mậu Thân, Ngõ 59 ----- 901240
Đường Mậu Thân, Ngõ 76 ----- 901238
Đường Mậu Thân, Ngõ 84bis ----- 901241
Đường Nguyễn Văn Cừ ----- 901184、901185、901191、901207、901218
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 140b ----- 901193
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 311, Ngách 311/10 ----- 901209
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 311, Ngách 311/36 ----- 901210
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 66, Ngách 66/6 ----- 901187
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngách 256/4 ----- 901212
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 103 ----- 901188
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 105 ----- 901189
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 106 ----- 901190
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 147 ----- 901192
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 186 ----- 901195
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 187 ----- 901205
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 188 ----- 901194, 901196
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 189 ----- 901206
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 227 ----- 901201
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 233 ----- 901202
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 233/34 ----- 901203
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 233/4 ----- 901204
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 256 ----- 901211
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 256, Ngách 256/10 ----- 901215
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 256, Ngách 256/3 ----- 901213
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 256, Ngách 256/7 ----- 901214
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 311 ----- 901208
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 66 ----- 901186
Đường Ngyễn Văn Cừ ----- 901223
Đường Ngyễn Văn Cừ, Hẻm 359, Ngách 359/44 ----- 901225
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 315 ----- 901221>
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 317 ----- 901222
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 336 ----- 901227
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 359 ----- 901224
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 383 ----- 901226
Đường Phạm Ngũ Lão ----- 901171
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 108 ----- 901177
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 124 ----- 901178
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 136 ----- 901179
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 138 ----- 901180
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 147 ----- 901183
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 162 ----- 901181
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 194 ----- 901182
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 2 ----- 901172
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 24 ----- 901173
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 36 ----- 901174
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 56 ----- 901175
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 80 ----- 901176
Đường Trần Việt Châu ----- 901165, 901167
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 36 ----- 901166
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 42 ----- 901168
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 54 ----- 901169
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 62 ----- 901170
Đường Vành Đai Phi Trường ----- 901259、901260
Đường Vành Đai Phi Trường, Ngõ 79 ----- 901261
Đường Vành Đai Phi Trường, Ngõ 85 ----- 901262
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ