Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Đồng Bằng Sông Cửu Long
カントー
ニンキウ
アンビン
アンビン
郵便番号一覧
地域リスト
Khu vực 1 ----- 902389、902392、902393、902395、902396、902407、902423
Khu vực 2 ----- 902390、902397、902398、902399、902424
Khu vực 3 ----- 902377, 902378, 902379, 902382, 902383, 902408, 902425
Khu vực 4 ----- 902380, 902381, 902384, 902385, 902386, 902387, 902388, 9...
Khu vực 5 ----- 902353、902354、902355、902356、902357、902358、902420
Khu vực 6 ----- 902359、902360、902361、902362、902426
Khu vực 7 ----- 902363, 902366, 902368, 902373, 902374, 902375, 902376, 9...
Khu vực 8 ----- 902364, 902365, 902367, 902369, 902370, 902371, 902372, 9...
Khu vực Lợi Nguyên B ----- 902391
Khu vực Thới Nhựt ----- 902400, 902402, 902403
Đường 3/2 nối dai ----- 902418
Đường Hoàng Quốc Việt ----- 902429
Đường Khu Dân Cư Nối Dài Đường 3 Tháng 2 ----- 902401
Đường Lộ 91b Nối Dài Đường 3 Tháng 2 ----- 902394
Đường Lộ Vòng Cung ----- 902405
Đường Nguyễn Văn Cừ nối dai ----- 902404, 902419
Đường Quốc Lộ 91 B ----- 902406
Đường Số 6 ----- 902427
Đường Số 7 ----- 902428
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ