Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
ドン・バック
クアンニン
カムファ
カムドン
カムドン
郵便番号一覧
地域リスト
Cụm 01 Ngô Quyền ----- 203592, 203593, 203594, 203595, 203596, 203597, 203598, 2...
Cụm Cốt Mìn ----- 203578
Cụm Diêm Thủy ----- 203548, 203549, 203550
Cụm Hai Sơn I ----- 203557, 203558, 203559, 203560, 203561, 203562, 203563, 2...
Cụm Hai Sơn II ----- 203579, 203580、203581、203582、203583、203584、203585、2...
カムランガ ----- 203602, 203603, 203604, 203605, 203606, 203607, 203608, 2...
Cụm Ngô Quyền ----- 203587, 203588, 203589, 203590, 203591
Cụm Đồng Tiến ----- 203566, 203567, 203568, 203569, 203570, 203571, 203572, 2...
クー ヌイ トルọc Cua Số 1 ----- 203626
Khu Núi Trọc Lán 15 ----- 203624
Khu Núi Trọc Lán Núi Con ----- 203625
Khu Đông Hải 1 ----- 203613
Khu Đông Hải 2 ----- 203614, 203615, 203616, 203617, 203618, 203619, 203620, 2...
Phố Hoàng Văn Thụ ----- 203532, 203534
Phố Huỳnh Thúc Kháng ----- 203530
Phố Lý Bôn ----- 203600
Phố Nguyễn Bính ----- 203531
Phố Quang Trung ----- 203533, 203535
Phố Quang Trung, Ngõ Lương Ngọc Quyến ----- 203536
Phố Trần Hưng Đạo ----- 203542
Phố Trần Khánh Dư ----- 203543
Phố Trấn Phú ----- 203545
Phố Đoàn Kết ----- 203537
Phố Đoàn Kết, Ngõ Ngang Đoàn Kết ----- 203541
Phố Đoàn Kết, Ngõ Đoàn Kết 2 ----- 203539
Phố Đoàn Kết, Ngõ Đoàn Kết 3 ----- 203540
Phố Đoàn Kết, Ngõ Đoàn Kết1 ----- 203538
Tổ 67a ----- 203553
Tổ 67b ----- 203552
Tổ 68 ----- 203554
Tổ 69a ----- 203555
Tổ 69b ----- 203556
Đường Bà Triệu ----- 203546
Đường Bến Tàu ----- 203547
Đường Lý Bôn, Ngõ Đền Cả ----- 203601
Đường Nguyễn Văn Cừ ----- 203551
Đường Trân Khánh Dư, Ngõ 1 Trần Khánh Dư ----- 203544
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ