Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
ドン・バック
ランソン
ランソン
チラン
チラン
郵便番号一覧
地域リスト
Khối Hùng Vương. ----- 241087
Khu Liên Cơ ----- 241008
Phố Cửa Nam ----- 241018
Phố Lý Tự Trọng ----- 241009
Phố Văn Cao ----- 241019
Phố Xứ Nhu ----- 241021
Phố Đinh Tiên Hoàng ----- 241016
Phố Đường Thành ----- 241031
Phố Đường Thành, Khối Hùng Vương ----- 241030
Phố Đường Thành, Ngõ 1 ----- 241086
Đường Chùa Tiên ----- 241065、241066、241069、241070
Đường Chùa Tiên, Ngõ 1 ----- 241067
Đường Chùa Tiên, Ngõ 2 ----- 241068
Đường Cửa Nam ----- 241046
Đường Cửa Nam, Ngõ 1 ----- 241047
Đường Cửa Đông ----- 241041
Đường Dã Tượng . ----- 241017
Đường Giếng Tiên ----- 241073
Đường Giếng Tiên, Ngõ 1 ----- 241083
Đường Giếng Tiên, Ngõ 2 ----- 241084
Đường Hoàng Diệu, Khối Cửa Bắc ----- 241014
Đường Hoàng Hoa Tám ----- 241052
Đường Hoàng Văn Thụ ----- 241003
Đường Hùng Vương ----- 241042
Đường Hùng Vương, Ngõ 1 ----- 241044
Đường Hùng Vương, Ngõ 2 ----- 241045
Đường Hùng Vương, Ngõ Hùng Vương ----- 241043
Đường Mai thế Chuẩn ----- 241092
Đường Nguyễn Thái Học, Khối Cửa Bắc ----- 241022
Đường Nguyễn Thái Học, Khối Hùng Vương ----- 241010
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 1 ----- 241023
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 2 ----- 241024
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 3 ----- 241025
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 4 ----- 241026
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 5 ----- 241027
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 7 ----- 241028
Đường Phai Luông - Tổ 1 ----- 241059
Đường Phai Luông - Tổ 2 ----- 241061
Đường Phai Luông, Khối Văn Miếu ----- 241056
Đường Phai Luông, Ngõ 1 ----- 241057
Đường Phai Luông, Ngõ 2, Khối Văn Miếu ----- 241058
Đường Phai Luông, Ngõ Phai Luông, khối Đại Thắng ----- 241060
Đường Phạm Ngũ Lão, Khối Cửa Bắc ----- 241015
Đường Phan Bội Châu ----- 241053
Đường Phan Huy Chú ----- 241048
Đường Phan Huy Chú, Ngõ 1 ----- 241049
Đường Phan Huy Chú, Ngõ 2 ----- 241050
Đường Quang Trung ----- 241020
Đường Quang Trung - Khu Tập thể Bưu điện ----- 241093
Đường Quang Trung, Khối Cửa Bắc ----- 241090
Đường Thác Trà ----- 241075
Đường Tổ Sơn ----- 241062
Đường Tổ Sơn, Ngõ 1 ----- 241063
Đường Tổ Sơn, Ngõ Tổ Sơn ----- 241064
Đường Trần Hưng Đạo ----- 241032
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 1 ----- 241033
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 2 ----- 241034
Đường Trần Nhật Duật, Khối Cửa Bắc ----- 241011
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 1 ----- 241091
Đường Trần Quang Khải ----- 241035
Đường Trần Quang Khải 1 ----- 241079
Đường Trần Quang Khải 2 ----- 241078
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 1 ----- 241036
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 2 ----- 241037
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 3 ----- 241038
Đường Trần Quang Khải, Ngõ4 ----- 241039
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 5 ----- 241040
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 5A ----- 241080
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 6 ----- 241081
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 7 ----- 241082
Đường Trưng Nhị, Khối Cửa Bắc ----- 241012
Đường Trưng Trắc, Khối Cửa Bắc ----- 241013
Đường Tuệ Tĩnh ----- 241051
Đường Văn Cao ----- 241074
Đường Văn Miếu, Khối Cửa Nam ----- 241054
Đường Văn Miếu, Ngõ 1 ----- 241055
Đường Văn Vỉ ----- 241071, 241085
Đường Văn Vỉ, Ngõ Văn Vỉ ----- 241072
Đường Xứ Nhu, Ngõ 1 ----- 241089
Đường Đại Huề----- 241029
Đường Đèo Giang ----- 241004
Đường Đèo Giang, Ngõ 1 ----- 241005, 241076
Đường Đèo Giang, Ngõ 2 ----- 241006
Đường Đèo Giang, Ngõ 3 ----- 241007, 241077
Đường Đường Đinh Tiên Hoàng, Khối Đinh.T.Hoàng ----- 241001
Đường Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 1 ----- 241002
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ