Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
ドン・バック
カオ・バン
タク・アン
クアン・チョン
クアン・チョン
郵便番号一覧
地域リスト
Thôn Cốc Pheo ----- 277571
Thôn Khuổi Âu ----- 277573
Thôn Lũng Phải ----- 277586
Thôn Mà Bản ----- 277588
Thôn Mà Mu ----- 277594
Thôn Nà Cành ----- 277601
トン ナ コン ----- 277609
Thôn Nà Giàn ----- 277614
Thôn Nà Phạc ----- 277619
Xóm Cham Chit ----- 277581
Xóm Kẻo Bông ----- 277589
Xóm Khan Lỏng ----- 277574
Xóm Khuổi Khiếp ----- 277602
Xóm Khuổi Mạu ----- 277616
Xóm Khuổi Mòn ----- 277610
Xóm Khuổi Ổng ----- 277575
Xóm Khuổi Pang ----- 277603
Xóm Khuổi Phầy ----- 277617
Xóm Khuổi Phồng ----- 277576
Xóm Khuổi San ----- 277587
Xóm Khuổi Tà ----- 277582
Xóm Khuổi Tàn ----- 277572
Xóm Khuổi Đeng ----- 277615
Xóm Mà Bản ----- 277590
Xóm Mà Khàm ----- 277591
Xóm Mà Pằng ----- 277592
Xóm Nà Cóc ----- 277620
Xóm Nà Cong ----- 277605
Xóm Nà Dãng ----- 277578
Xóm Nà Khạm ----- 277595
Xóm Nà Khon ----- 277596
Xóm Nà Ngầm ----- 277618
Xóm Nà Pài ----- 277597
Xóm Nà Pủm ----- 277612
Xóm Nà Siền ----- 277598
Xóm Nà Sinh ----- 277606
Xóm Nà Tèn ----- 277583
Xóm Nà Ưởn ----- 277604
Xóm Nà Vài ----- 277613
Xóm Nà Vèn ----- 277611
Xóm Nặm Dang ----- 277577
Xóm Pác Chót ----- 277584
Xóm Pác Khửn ----- 277593
Xóm Pác Khuổi Hèn ----- 277621
Xóm Pác Khuổi Khêm ----- 277579
Xóm Pác La ----- 277607
Xóm Pác Nghiền ----- 277585
Xóm Pác Ươn ----- 277599
Xóm Pò Kẻ ----- 277600
Xóm Pò Min ----- 277608
Xóm Sảy Cay ----- 277580
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ