Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
ドン・バック
カオ・バン
Quảng Uyên
ピハイ
ピハイ
郵便番号一覧
地域リスト
Bản Quản I ----- 271612
Bản Quản II ----- 271611
Xóm Bản Cải ----- 271618
Xóm Bản Chang ----- 271621
Xóm Bản Giáp ----- 271627
Xóm Bản Hoê ----- 271633
Xóm Bản Rẳng ----- 271622
Xóm Bản Thiết ----- 271625
Xóm Bắng Bắc ----- 271628
Xóm Bó Lạ-Bản Chaâu ----- 271613
Xóm Cáp Tao ----- 271644
Xóm Cốc Phia ----- 271631
Xóm Khuổi Bây ----- 271639
Xóm Khuổi Mạng ----- 271638
Xóm Khuổi Râu ----- 271635
Xóm Khuổi Rị ----- 271637
Xóm Khuổi Sàm ----- 271636
Xóm Khuổi Xóm ----- 271640
Xóm Lũng Búng ----- 271614
Xóm Lũng Diến ----- 271646
Xóm Lũng Nà ----- 271632
Xóm Lũng Pàu ----- 271626
Xóm Lũng Rượi ----- 271645
Xóm Lũng Tom ----- 271642
Xóm Nà Giáng ----- 271615
Xóm Nà Lái ----- 271619
Xóm Ngọc quyến ----- 271648
Xóm Pác Kéo ----- 271629
Xóm Phia Đeng ----- 271641
Xóm Phò Noa ----- 271623
Xóm phúc dùng ----- 271647
Xóm Sộc Huỳnh ----- 271624
Xóm Sộc Phạ ----- 271616
Xóm Sộc Tém ----- 271617
Xóm Thua Úc ----- 271634
Xóm Tong Mánh ----- 271643
Xóm Đỏng Chang ----- 271620
Xóm Đông Ké ----- 271630
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ