Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Bắc Trung Bộ
Thừa Thiên Huế
フエ
ヴィンニン
ヴィンニン
郵便番号一覧
地域リスト
Khu cư xá Đống Đa ----- 531090, 531091
Khu tập thể 49 Nguyễn Huệ ----- 531085
Khu tập thể Bưu Điện ----- 531080
Khu tập thể Nguyễn Trường Tộ ----- 531035, 531036, 531037
Khu tập thể Đại Học Sư Phạm ----- 531066
Đường Bà Huyện Thanh Quan ----- 531023
Đường Hà Nội ----- 531024, 531101
Đường Hai Bà Trưng ----- 531072
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 16 ----- 531033
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 23 ----- 531074
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 25 ----- 531075
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 45 ----- 531076
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 5 ----- 531073
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 56 ----- 531078
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 57 ----- 531077
Đường Hai Bà Trưng, Kiệt 62 ----- 531079
Đường Hoàng Hoa Thám ----- 531062, 531063, 531098, 531099, 531100
Đường Lê Lai ----- 531068
Đường Lê Lợi ----- 531022, 531064, 531065, 531092,531103
Đường Lê Lợi, Kiệt 1 ----- 531094
Đường Lê Lợi, Kiệt 5 ----- 531093
Đường Lý Thường Kiệt ----- 531008, 531070
Đường Ngô Gia Tự ----- 531096
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 25 ----- 531097
Đường Ngô Quyền ----- 531026, 531027, 531032
Đường Ngô Quyền, Kiệt 19 ----- 531028
Đường Ngô Quyền, Kiệt 28 ----- 531031
Đường Ngô Quyền, Kiệt 36 ----- 531030
Đường Ngô Quyền, Kiệt 44 ----- 531029
Đường Nguyễn Huệ ----- 531009、531044、531046、531047、531081
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 21 ----- 531045
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 39 ----- 531083
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 53 ----- 531082
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 66 ----- 531084
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 73 ----- 531013
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 86 ----- 531011
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 90 ----- 531012
Đường Nguyễn Huệ, Kiệt 98 ----- 531014
Đường Nguyễn Huy Tự ----- 531067
Đường Nguyễn Thiện Kế ----- 531042, 531043
Đường Nguyễn Trường Tộ ----- 531034
Đường Nguyễn Văn Cừ ----- 531071
Đường Nguyễn Đình Chiểu ----- 531095, 531104
Đường Phạm Hồng Thai ----- 531017, 531018, 531020, 531021
Đường Phạm Hồng Thái, Kiệt 20 ----- 531019
Đường Phan Bội Châu ----- 531038
Đường Phan Bội Châu, Kiệt 11 ----- 531041
Đường Phan Bội Châu, Kiệt 20 ----- 531040
Đường Phan Bội Châu, Kiệt 6 ----- 531039
Đường Phan Đình Phùng ----- 531048、531049、531051、531052、531086
Đường Phan Đình Phùng, Hẻm 95 ----- 531102
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 20 ----- 531089
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 21 ----- 531087
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 27 ----- 531050
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 31 ----- 531088
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 65 ----- 531053
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 73 ----- 531054
Đường Trần Cao Vân ----- 531025
Đường Trần Thúc Nhẫn ----- 531055、531056、531057、531058、531059、531060、531061
Đường Trương Định ----- 531015、531016
Đường Điện Biên Phủ ----- 531069
Đường Đống Đa ----- 531005
Đường Đống Đa, Kiệt 18 ----- 531006
Đường Đống Đa, Kiệt 30 ----- 531007
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ