Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Bắc Trung Bộ
Thừa Thiên Huế
フエ
トゥエンタイン
トゥエンタイン
郵便番号一覧
地域リスト
Khu tập thể Tỉnh Ủy ----- 531978
Khu Đại Nội ----- 532024
Đường 1 Lê Trực ----- 531967
Đường 23 Tháng 8 ----- 531965
Đường Cư Xá Lao Động ----- 532062
Đường Hàn Thuyên ----- 531972
Đường Hàn Thuyên, Kiệt 55 ----- 531974
Đường Hàn Thuyên, Kiệt 62 ----- 531973
Đường Khuôn VIên Thú Y ----- 532047, 532048
Đường Lâm Mộng Quan ----- 531954
Đường Lê Thanh Tôn ----- 531955
Đường Lê Thanh Tôn, Kiệt 24 ----- 531956
Đường Lê Thanh Tôn, Kiệt 28 ----- 531957
Đường Lê Thanh Tôn, Kiệt 38 ----- 531959
Đường Lê ThanhTôn, Kiệt 50 ----- 531961
Đường Lê Thanh Tôn, Kiệt 7 ----- 531958
Đường Lê Thanh Tôn, Kiệt 9 ----- 531960
Đường Lê Trực ----- 531966
Đường Lê Văn Hưu ----- 532049, 532052, 532053
Đường Lê Văn Hưu, Kiệt 13 ----- 532054
Đường Lê Văn Hưu, Kiệt 32 ----- 532051
Đường Lê Văn Hưu, Kiệt 43 ----- 532050
Đường Mai Thúc Loan ----- 532030
Đường Mai Thúc Loan, Kiệt 132 ----- 532031
Đường Mai Thúc Loan, Kiệt 82 ----- 532032
Đường Ngô Sỹ Liên ----- 532034
Đường Ngô Đức Kế ----- 531962, 532055
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 107 ----- 532059
<ちょっとf="#">Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 115 ----- 532058
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 121 ----- 532057
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 135 ----- 532056
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 6 ----- 531963
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 8 ----- 531964
Đường Ngô Đức Kế, Kiệt 98 ----- 532060
Đường Nguyễn Biểu ----- 531981
Đường Nguyễn Biểu, Kiệt 70 ----- 531982
Đường Nguyễn Chí Diễu ----- 531975
Đường Nguyễn Chí Diễu, Kiệt 49 ----- 531977
Đường Nguyễn Chí Diểu, Kiệt 51 ----- 531976
Đường Nhật Lệ ----- 531992, 532035
Đường Nhật Lệ, Kiệt 10 ----- 532063
Đường Nhật Lệ, Kiệt 103 ----- 532036
Đường Nhật Lệ, Kiệt 111 ----- 532037
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23 ----- 531996
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 1 ----- 531997
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 10 ----- 532004
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 2 ----- 532001
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 3 ----- 531998
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 5 ----- 531999
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 6 ----- 532002
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 7 ----- 532000
Đường Nhật Lệ, Kiệt 23, Ngách 8 ----- 532003
Đường Nhật Lệ, Kiệt 40 ----- 532064
Đường Nhật Lệ, Kiệt 55 ----- 531995
Đường Nhật Lệ, Kiệt 71 ----- 531994
Đường Nhật Lệ, Kiệt 83 ----- 531993
Đường Ông Ích Khiêm ----- 531942
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 54 ----- 531943
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 60 ----- 531944
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 70 ----- 531945
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 74 ----- 531946
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 76 ----- 531947
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 80 ----- 531948
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 82 ----- 531949
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 86 ----- 531951
Đường Ông Ích Khiêm, Kiệt 92 ----- 531952
Đường Phùng Hưng ----- 532005
Đường Phùng Hưng, Kiệt 107 ----- 532017
Đường Phùng Hưng, Kiệt 133 ----- 532018
Đường Phùng Hưng, Kiệt 24 ----- 532006
Đường Phùng Hưng, Kiệt 24, Ngách 1 ----- 532007
Đường Phùng Hưng, Kiệt 26 ----- 532008
Đường Phùng Hưng, Kiệt 34 ----- 532009
Đường Phùng Hưng, Kiệt 56 ----- 532010
Đường PhùngHưng, Kiệt 58 ----- 532011
Đường Phùng Hưng, Kiệt 58, Ngách 14 ----- 532013
Đường Phùng Hưng, Kiệt 58, Ngách 18 ----- 532014
Đường Phùng Hưng, Kiệt 58, Ngách 8 ----- 532012
Đường Phùng Hưng, Kiệt 68 ----- 532015
Đường Phùng Hưng, Kiệt 98 ----- 532016
Đường Quốc Sứ Quán ----- 532033
Đường Tạ Quang Bửu ----- 532019, 532041
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 104 ----- 532044
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 126 ----- 532043
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 3 ----- 532042
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 34 ----- 532020
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 40 ----- 532021
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 44 ----- 532022
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 70 ----- 532045
Đường Thú Y ----- 532046
Đường Tịnh Tâm ----- 532061
Đường Tống Duy Tân ----- 531953, 532028
Đường Xuân 68 ----- 531983
Đường Xuân 68, Kiệt 10 ----- 531986
Đường Xuân 68, Kiệt 14 ----- 531987
Đường Xuân 68, Kiệt 2 ----- 531984
Đường Xuân 68, Kiệt 22 ----- 531988
Đường Xuân 68, Kiệt 32 ----- 531989
Đường Xuân 68, Kiệt 34 ----- 531990
Đường Xuân 68, Kiệt 6 ----- 531985
Đường Xuân 68, Kiệt 93 ----- 531991
Đường Đặng Dung ----- 531979, 532029
Đường Đặng Dung, Kiệt 68 ----- 531980
Đường Đặng Thai Mai ----- 532065
Đường Đặng Thái Than ----- 532066
Đường Đặng Thái Than, Kiệt 10 ----- 532069
Đường Đặng Thái Than, Kiệt 20 ----- 532068
Đường Đặng Thái Than, Kiệt 34 ----- 532067
Đường Đinh Công Tráng ----- 531968
Đường Đường Đinh Công Tráng, Kiệt 26 ----- 531971
Đường Đường Đinh Công Tráng, Kiệt 37 ----- 531970
Đường Đường Đinh Công Tráng, Kiệt 51 ----- 531969
Đường Đinh Tiên Hoàng ----- 532023, 532038
Đường Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 45 ----- 532039
Đường Đoàn Thị Điểm ----- 532025, 532027
Đường Đoàn Thị Điểm, Kiệt 50 ----- 532026
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ