Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Bắc Trung Bộ
タンホア
タインホア
チュン・ティ
チュン・ティ
郵便番号一覧
地域リスト
Phố Bà Triệu ----- 441104
Phố Bến Ngự ----- 441110
Phố Bến Than ----- 441111
Phố Chu Văn An ----- 441105
Phố Hàn Mặc Tử ----- 441097
Phố Hàn Mặc Tử, Ngõ 37 ----- 441098
Phố Lê Thạch ----- 441093
Phố Lê Thạch, Ngõ 15 ----- 441094
Phố Lê Thước ----- 441129
Phố Lò Chum ----- 441128, 441134, 441135
Phố Lương Ngọc Quyến ----- 441088
Phố Nguyễn Khuyến ----- 441095
Phố Phạm Hồng Thái ----- 441087
Phố Quán Giò ----- 441106
Phố Trần Đoàn Nghiệp, Ngõ 6 ----- 441091
Phố Việt Bắc ----- 441107
Phố Đào Duy Anh ----- 441130
Phố Đoàn Thị Điểm ----- 441089, 441092
Phố Đoàn Trần Nghiệp ----- 441090
Đường Bà Triệu ----- 441133
Đường Cao Bá Quát ----- 441099
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 14 ----- 441100
Đường Cù Chính Lan ----- 441118
Đường Hải Triều ----- 441120
Đường Hồng Nguyên ----- 441127
Đường Mai An Tiêm ----- 441109
Đường Nguyễn Quyền ----- 441096
Đường Nguyễn Tạo ----- 441121
Đường Nguyễn Thái Học ----- 441081, 441082
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 50 ----- 441083
Đường Nguyễn Thiện Thuật ----- 441131
Đường Nguyễn Thượng Hiền ----- 441084
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Ngõ 5 ----- 441085
Đường Nguyễn Tường Tộ ----- 441101
Đường Nguyễn Tường Tộ, Ngõ 76 ----- 441102
Đường Nhà Thờ ----- 441103
Đường Thanh Xuân, Ngõ Thanh Xuân ----- 441086
Đường Trần Oanh ----- 441123
Đường Trần Thị Nam ----- 441122
Đường Trần Đức ----- 441124
Đường Trường Thi ----- 441112, 441136
Đường Trường Thi, Ngõ 102 ----- 441115
Đường Trường Thi, Ngõ 116 ----- 441116
Đường Trường Thi, Ngõ 123 ----- 441114
Đường Trường Thi, Ngõ 130 ----- 441117
Đường Trường Thi, Ngõ 139 ----- 441113
Đường Võ Thị Sáu ----- 441125
Đường Đào Đức Thông ----- 441126
Đường Đội Cung ----- 441119, 441132
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ