Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
タイバック
ソンラ
トゥエンチャウ
トン・ラン
トン・ラン
郵便番号一覧
地域リスト
Bản Bai A ----- 365822
Bản Bai B ----- 365837
Bản Củ A ----- 365817
Bản Củ B ----- 365835
Bản Cuông Mường A ----- 365820
Bản Cuông Mường B ----- 365833
Bản Dẹ A ----- 365813
Bản Dẹ B ----- 365834
Bản Hua Nà A ----- 365815
Bản Hua Nà B ----- 365832
Bản Lạn Bông ----- 366601
Bản Lạnh B ----- 365836
Bản Lạnh C ----- 365838
Bản Lệnh A ----- 365814
Bản Nà Lại ----- 365816
Bản Păn Nà ----- 365818
Bản Táng A ----- 365821
Bản Táng B ----- 366600
Bản Thẳm A ----- 365812
Bản Thẳm B ----- 365831
Bản Tốm A ----- 365819
Bản Tốm B ----- 365839
Tiểu Khu 1 ----- 365823, 365824
Tiểu Khu 2 ----- 365825
Tiểu Khu 3 ----- 365826
Tiểu Khu 4 ----- 365827
Tiểu Khu 5 ----- 365828
Tiểu Khu 6 ----- 365829
Tiểu Khu 7 ----- 365830
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ