Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
タイバック
ソンラ
マイソン
コノイ
コノイ
郵便番号一覧
地域リスト
Bản Bó Hặc ----- 361611
Bản Bó Ngoa ----- 361610
Bản Cao Muông ----- 361626
Bản Cò Nòi ----- 361606
Bản Hin Thuội ----- 361613
Bản Hua Long ----- 361603
Bản Hua Tát ----- 361608
Bản Lạnh ----- 361624
Bản Lếch ----- 361616
Bản Mai Thuận ----- 361614
Bản Mé Lếch ----- 361618
Bản Mòn ----- 361605
Bản Mu Kit ----- 361620
Bản Na Cang ----- 361617, 361625
Bản Nhạp ----- 361619
Bản Nong Mòn ----- 361615, 361627
Bản Nong Te ----- 361609
Bản Phiêng Hỳ ----- 361621
Bản Phiêng Nậm ----- 361607
Bản Tân Quế ----- 361602
Bản Tân Thảo ----- 361623
Hợp tác xã Kim Sơn ----- 361612
Hợp tác xã Xuân Quế ----- 361604
Thị tứ Cò Nòi ----- 361601
Tiểu Khu 1 ----- 361628
Tiểu Khu 19/5 ----- 361632
Tiểu Khu 2 ----- 361629
Tiểu Khu 26/3 ----- 361635
Tiểu Khu 3 ----- 361630
Tiểu Khu 3/2 ----- 361633
Tiểu Khu 39 ----- 361634
Tiểu Khu 4 ----- 361631
Tiểu Khu Bình Minh ----- 361636
Tiểu Khu Hồi Dưong ----- 361622
Tiểu Khu Quyết Thắng ----- 361637
Tiểu Khu Thống Nhất ----- 361638
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ