Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Nam Trung Bộ
ダナン
ソンチャ
トゥ・クアン
トゥ・クアン
郵便番号一覧
地域リスト
Khối Thành Vinh 1 ----- 553720, 553721
Khối Thành Vinh 2 ----- 553735
Khu BíI CON-BíI NAM ----- 553784
Khu chung cư ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ ĐIỆN NGỌC ----- 553783
Khu công nghiệp Thọ Quang ----- 553775
Khu Mân Quang 2 ----- 553771
Khu phố Lộc Phước 3 ----- 553749, 553750, 553751, 553752, 553753, 553754, 553755
Khu phố Lộc Phước 4a ----- 553742, 553743, 553744, 553745, 553746, 553747, 553748, 5...
Khu phố Lộc Phước 4b ----- 553756, 553757, 553759, 553760, 553761
Khu phố Mân Quang ----- 553772, 553773, 553774
Khu phố Mân Quang 1 ----- 553763, 553764, 553765, 553766, 553767, 553768
Khu phố Mân Quang 2 ----- 553769, 553770
Khu phố Quang Cư A ----- 553698, 553699, 553700, 553701
Khu phố Quang Cư B ----- 553702, 553703, 553704, 553705
Khu phố Thành Vinh 1 ----- 553725, 553726, 553727, 553728
Khu phố Thành Vinh 2 ----- 553733, 553734, 553736, 553737, 553738
Khu phố Thành Vinh 2b ----- 553729, 553730, 553731, 553732, 553739, 553740, 553741
<ちょっとf="#">Khu phố Thành Vinh 3 ----- 553718, 553724
Khu phố Thành Vinh 3b ----- 553717, 553719, 553723
Khu phố Thọ An ----- 553706, 553707, 553708, 553709, 553710, 553711, 553713, 5...
Đường Bình Than ----- 553801
Đường Bùi Quốc Hưng ----- 553787
Đường Dương Thạc ----- 553809
Đường Giáp Hải ----- 553799
Đường Hà Tông Huân ----- 553815
Đường Hồ Sĩ Phấn ----- 553798
Đường Hoàng Sa ----- 553785
ディv>
Đường Lê Phụ Trần ----- 553800
Đường Lê Tấn Trung ----- 553779, 553795
Đường Lê Văn Huân ----- 553821
Đường Lê Văn Lương ----- 553824
Đường Lê Đức Thọ ----- 553825
Đường Lộc Phước 1 ----- 553830
Đường Lương Hữu Khanh ----- 553807
Đường Lý Tử Tấn ----- 553816
Đường Mân Quang 1 ----- 553788
Đường Mân Quang 10 ----- 553806
Đường Mân Quang 2 ----- 553789
Đường Mân Quang 3 ----- 553790
Đường Mân Quang 4 ----- 553791
Đường Mân Quang 5 ----- 553792
Đường Mân Quang 6 ----- 553802
Đường Mân Quang 7 ----- 553803
Đường Mân Quang 8 ----- 553804
Đường Mân Quang 9 ----- 553805
Đường Nam Thọ 6 ----- 553831
Đường Ngô Cao Lãng ----- 553818
Đường Ngô Quyền ----- 553693, 553762
Đường Nguyễn Chế Nghĩa ----- 553780
Đường Nguyễn Gia Trí ----- 553782
Đường Nguyễn Lâm -----553817
Đường Nguyễn Phan Vinh ----- 553695
Đường Nguyễn Phục ----- 553786
Đường Nguyễn Thị Hồng ----- 553781
Đường Nguyễn Trực ----- 553812
Đường Nguyễn Tuấn Thiện ----- 553813
Đường Nguyễn Đăng Giai ----- 553820
Đường Nguyễn Đăng Tuyển ----- 553819
Đường Phạm Văn Xảo ----- 553797
Đường Phan Bá Phiến ----- 553694
Đường Phan Văn Hớn ----- 553810
Đường Sơn Trà-điện Ngọc ----- 553778
Đường Suối Đá 1 ----- 553826
Đường Suối Đá 2 ----- 553827
Đường Suối Đá 3 ----- 553828
Đường Thích Thiện Chiếu ----- 553814
Đường Thôi Hữu ----- 553822
Đường Trần Nguyên Hãn ----- 553808
Đường Trần Nhật Duật ----- 553696
Đường Trần Quang Khải ----- 553697
Đường Trần Thuyết ----- 553823
Đường Vũ Ngọc Nhạ ----- 553811
Đường Vũ Tông Phan ----- 553829
Đường Yết Kiêu ----- 553776, 553777
Đường Đinh Công Trứ ----- 553794
Đường Đinh Nhật Thận ----- 553793
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ