Choose Language
English
Español
Deutsch
Français
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
svenska
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
हिन्दी
トップ
ベトナム
Nam Trung Bộ
ダナン
ング・ハイン・ソン
ムーアン
ムーアン
郵便番号一覧
地域リスト
Cụm An Thượng ----- 556941, 556942, 556943, 556944, 556945, 556975, 556976, 5...
Cụm Mỹ Đa Tây ----- 556914
Cụm Mỹ Đa Đông ----- 556917, 556918, 556919, 556921, 556922, 556923, 556924, 5...
Khu chung cư Tái Định Cư Phía Nam Cầu Trần Thị Lý ----- 556992
Khu tập thể Đại Học キン ター ナン ----- 556991
19 日 ----- 557079
Đường An Dương Vương ----- 557000
Đường An Thượng 1 ----- 557006
Đường an thượng 10 ----- 557015
Đường an thượng 11 ----- 557016
Đường an thượng 12 ----- 557017
Đường an thượng 14 ----- 557018
Đường an thượng 15 ----- 557019
Đường an thượng 16 ----- 557020
Đường an thượng 17 ----- 557021
Đường an thượng 18 ----- 557022
Đường an thượng 19 ----- 557023
Đường an thuong 2 ----- 557007
Đường An Thượng 20 ----- 557074
Đường An Thượng 21 ----- 557075
Đường An Thượng 22 ----- 557076
Đường an thượng 3 ----- 557008
Đường an thượng 4 ----- 557009
Đường an thượng 5 ----- 557010
Đường an thượng 6 ----- 557011
Đường an thượng 7 ----- 557012
Đường an thượng 8 ----- 557013
Đường an thượng 9 ----- 557014
ĐườngBà Huyện Thanh Quan ----- 556915
Đường Châu Thị Vĩnh Tế ----- 557072
Đường Chế Lan Viên ----- 556903
Đường Chương Dương ----- 557003
Đường Dương Khuê ----- 556995
Đường Hàm Tử ----- 556999
Đường Hồ Huân Nghiệp ----- 557002
Đường Hồ Xuân Hương ----- 556905
Đường Hồ Xuân Hương, Kiệt 57 ----- 556904
Đường Hồ Xuân Hương, Kiệt 59 ----- 556906
Đường Hoài Thanh ----- 556996, 557067
Đường Hoàng Kế Viêm ----- 557004
Đường Lê Văn Hưu ----- 556994
Đường Mỹ An 1 ----- 557045
Đường Mỹ An 10 ----- 557054
Đường Mỹ An 11 ----- 557055
Đường Mỹ An 12 ----- 557056
Đường Mỹ An 13 ----- 557057
Đường Mỹ An 14 ----- 557058
Đường Mỹ An 15 ----- 557059
Đường Mỹ An 16 ----- 557060
Đường Mỹ An 17 ----- 557061
Đường Mỹ An 18 ----- 557062
Đường Mỹ An 19 ----- 557063
Đường Mỹ An 2 ----- 557047
Đường Mỹ An 20 ----- 557064
Đường Mỹ An 22 ----- 557068
Đường Mỹ An 23 ----- 557069
Đường Mỹ An 24 ----- 557070
Đường Mỹ An 25 ----- 557071
Đường Mỹ An 3 ----- 557046
Đường Mỹ An 4 ----- 557048
Đường Mỹ An 5 ----- 557049
Đường Mỹ An 6 ----- 557050
Đường Mỹ An 7 ----- 557051
Đường Mỹ An 8 ----- 557052
Đường Mỹ An 9 ----- 557053
Đường mỹ thị 1 ----- 557024
Đường mỹ thị 10 ----- 557033
Đường mỹ thị 11 ----- 557034
Đường mỹ thị 12 ----- 557035
Đường mỹ thị 14 ----- 557036
Đường mỹ thị 15 ----- 557037
Đường mỹ thị 16 ----- 557038
Đường mỹ thị 17 ----- 557039
Đường mỹ thị 18 ----- 557040
Đường mỹ thị 19 ----- 557041
Đường mỹ thị 2 ----- 557025
Đường mỹ thị 20 ----- 557042
Đường mỹ thị 21 ----- 557043
Đường mỹ thị 3 ----- 557026
Đường mỹ thị 4 ----- 557027
Đường mỹ thị 5 ----- 557028
Đường mỹ thị 6 ----- 557029
Đường mỹ thị 7 ----- 557030
Đường mỹ thị 8 ----- 557031
Đường mỹ thị 9 ----- 557032
Đường Ngô Thì sĩ ----- 557005
Đường Ngũ Hành Sơn ----- 556938、556946
Đường Ngũ Hành Sơn, Ngõ 25 ----- 556948
Đường Ngũ Hành Sơn, Ngõ 27 ----- 556949
Đường Ngũ Hành Sơn, Ngõ 9 ----- 556947
Đường Nguyễn Tư giản ----- 557001
Đường Nguyễn Văn Thoại ----- 556950
Đường Nguyễn Văn Thoại, Ngách 19/18, Ngõ 18 ----- 556952
Đường Nguyễn Văn Thoại, Ngõ 18 ----- 556951
Đường Nguyễn Văn Trỗi ----- 556939
Đường Phạm Hữu Kính ----- 556998
Đường Phan Hành Sơn ----- 556997
Đường Phan Thúc Duyện ----- 556963
Đường Phan Thúc Duyện, Ngõ 57 ----- 556964
Đường Phan Tứ ----- 556965
Đường Phan Tứ、Ngõ 18 ----- 556967
Đường Phan Tứ, Ngõ 20 ----- 556968
Đường Phan Tứ, Ngõ 27 ----- 556970
Đường Phan Tứ, Ngõ 30 ----- 556993
Đường Phan Tứ, Ngõ 40 ----- 556969
Đường Phan Tứ, Ngõ 49 ----- 556971
Đường Phan Tứ, Ngõ 59 ----- 556972
Đường Phan Tứ, Ngõ 63 ----- 556973
Đường Phan Tứ, Ngõ 8 ----- 556966
Đường Phan Tứ, Ngõ 85 ----- 556974
Đường TRẦN HƯNG ĐẠO ----- 557044
Đường Trần Khánh Dư ----- 556953
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 55 ----- 556959
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 64 ----- 556954
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 66 ----- 556955
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 68 ----- 556956
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 69 ----- 556960
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 72 ----- 556957
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 73 ----- 556961
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 77 ----- 556962
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 82 ----- 556958
Đường Trần Văn Dư ----- 556916
Đường Trường Sa ----- 557066
Đường Ung Văn Khiêm ----- 557073
地図で探す
クエリのランキング
モナコ
ジャージー
リヒテンシュタイン
サンマリノ
スヴァールバル諸島とヤンマイエン
バチカン
アンティグア・バーブーダ
アルバ
バハマ
アンギラ